騷揭多 ( 騷 揭yết 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)正音曰修伽陀Sugafa,即佛十號中善逝之梵語。見玄應音義二十三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 正chánh 音âm 曰viết 修Tu 伽Già 陀Đà 。 即tức 佛Phật 十thập 號hiệu 中trung 善Thiện 逝Thệ 之chi 梵Phạn 語ngữ 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 三tam 。