Xuất sinh nhất thiết Như Lai pháp nhãn Biến Chiếu Đại Lực Minh vương kinh

Từ điển Đạo Uyển


出生一切如來法眼遍照大力明王經; C: chūshēng yīqiè rúlái fǎyăn biànzhào dàlì míngwáng jīng; J: shusshō issai nyorai hōgen henjō dairiki myōō kyō; S: mahābala. Kinh; 2 quyển. Tên gọi tắt là: Tịch trừ chư ác kinh (辟除諸惡經), và Biến Chiếu Đại Lực Minh Vương kinh (遍照大力明王經), Thí Hộ (s: dānapāla) dịch.