闡陀 ( 闡xiển 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)又作闡那,車匿,闡擇迦。比丘名。太子出城時為御馬者。六群比丘之一。見車匿條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 闡xiển 那na 車Xa 匿Nặc 闡xiển 擇trạch 迦ca 。 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 太thái 子tử 出xuất 城thành 。 時thời 為vi 御ngự 馬mã 者giả 。 六lục 群quần 比Bỉ 丘Khâu 之chi 一nhất 。 見kiến 車Xa 匿Nặc 條điều 。