闍[口*縛]囉 ( 闍xà [口*縛] 囉ra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Jvala,譯曰光明。大日經疏十曰:「闍嚩(二合)囉,光英明義也。由住無去無來之行成大威光無與為比也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Jvala , 譯dịch 曰viết 光quang 明minh 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 曰viết : 「 闍xà 嚩phạ ( 二nhị 合hợp ) 囉ra , 光quang 英anh 明minh 義nghĩa 也dã 。 由do 住trụ 無vô 去khứ 無vô 來lai 。 之chi 行hành 成thành 大đại 威uy 光quang 無vô 與dữ 為vi 比tỉ 也dã 。 」 。