闍耶宰那 ( 闍xà 耶da 宰tể 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)見闍耶犀那項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 見kiến 闍xà 耶da 犀 那na 項hạng 。