Chuẩn 圓明具德宗 ( 圓viên 明minh 具cụ 德đức 宗tông ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)華嚴所立十宗之一。五教中圓教之所詮也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 華hoa 嚴nghiêm 所sở 立lập 十thập 宗tông 之chi 一nhất 。 五ngũ 教giáo 中trung 圓viên 教giáo 之chi 所sở 詮thuyên 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 圓明具德宗 ( 圓viên 明minh 具cụ 德đức 宗tông ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)華嚴所立十宗之一。五教中圓教之所詮也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 華hoa 嚴nghiêm 所sở 立lập 十thập 宗tông 之chi 一nhất 。 五ngũ 教giáo 中trung 圓viên 教giáo 之chi 所sở 詮thuyên 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển