圓Viên 覺Giác 經Kinh 略Lược 疏Sớ 科Khoa

唐Đường 宗Tông 密Mật 製Chế

此thử 序tự 以dĩ 荷hà 恩ân 讚tán 法Pháp 利lợi 人nhân 為vi 意ý 。 依y 題đề 次thứ 第đệ 演diễn 義nghĩa 布bố 文văn 。 謂vị 夫phu 血huyết 氣khí 之chi 屬thuộc 必tất 有hữu 知tri 。 下hạ 至chí 其kỳ 實thật 皆giai 一nhất 道đạo 也dã 。 已dĩ 來lai 勢thế 變biến 雖tuy 異dị 即tức 題đề 中trung 圓viên 覺giác 二nhị 字tự 也dã 。 從tùng 三tam 世thế 諸chư 佛Phật 之chi 所sở 證chứng 。 下hạ 至chí 為vi 一nhất 切thiết 經kinh 之chi 宗tông 也dã 。 已dĩ 還hoàn 即tức 題đề 中trung 了liễu 義nghĩa 經kinh 三tam 字tự 也dã 。 製chế 疏sớ/sơ 本bổn 末mạt 一nhất 科khoa 乃nãi 題đề 中trung 疏sớ/sơ 之chi 一nhất 字tự 也dã 。 指chỉ 類loại 勸khuyến 人nhân 乃nãi 丞thừa 相tương/tướng 他tha 利lợi 之chi 切thiết 也dã 。 其kỳ 末mạt 云vân 休hưu 常thường 遊du 禪thiền 師sư 之chi 閫khổn 域vực 。 受thọ 禪thiền 師sư 之chi 顯hiển 訣quyết 。 輒triếp 直trực 讚tán 其kỳ 法pháp 而nhi 溥phổ 告cáo 大đại 眾chúng 耳nhĩ 。 正chánh 明minh 本bổn 意ý 也dã 。 細tế 味vị 甚thậm 明minh 無vô 煩phiền 他tha 說thuyết 也dã 。

-# 科khoa 分phần/phân 此thử 序tự 為vi 三tam

-# 初sơ 敘tự 理lý 讚tán 法Pháp (# 三tam )#

-# 初sơ 深thâm 經Kinh 宗tông 體thể (# 四tứ )#

-# 初sơ 約ước 法pháp 直trực 指chỉ (# 夫phu 血huyết )#

-# 二nhị 稱xưng 謂vị 隨tùy 宜nghi (# 是thị 眾chúng )#

-# 三tam 派phái 迷mê 悟ngộ 而nhi 括quát 因nhân 源nguyên

-# 初sơ 緣duyên 起khởi 途đồ 途đồ (# 背bối/bội 之chi )#

-# 後hậu 會hội 行hành 從tùng 要yếu (# 親thân 而nhi )#

-# 四tứ 貫quán 聖thánh 凡phàm 而nhi 該cai 果quả 海hải (# 二nhị )#

-# 初sơ 階giai 進tiến 成thành 差sai (# 終chung 日nhật )#

-# 後hậu 即tức 本bổn 安an 立lập (# 離ly 圓viên )#

-# 次thứ 了liễu 義nghĩa 因nhân 由do (# 三tam )#

-# 初sơ 究cứu 實thật 無vô 異dị (# 三tam 世thế )#

-# 次thứ 隨tùy 機cơ 有hữu 殊thù (# 然nhiên 如như )#

-# 後hậu 正chánh 明minh 了liễu 義nghĩa (# 非phi 上thượng )#

-# 後hậu 製chế 疏sớ/sơ 本bổn 末mạt (# 六lục )#

-# 初sơ 師sư 教giáo 兼kiêm 遇ngộ (# 圭# 峯phong )#

-# 二nhị 勵lệ 志chí 博bác 通thông (# 禪thiền 師sư )#

-# 三tam 正chánh 明minh 修tu 述thuật (# 乃nãi 為vi )#

-# 四tứ 廣quảng 彰chương 圓viên 善thiện (# 其kỳ 敘tự )#

-# 五ngũ 其kỳ 道đạo 不bất 測trắc (# 其kỳ 四tứ )#

-# 六lục 假giả 問vấn 遣khiển 疑nghi (# 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 疑nghi (# 或hoặc 曰viết )#

-# 後hậu 遣khiển 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 教giáo 道đạo 釋thích 疑nghi (# 三tam )#

-# 初sơ 以dĩ 本bổn 統thống 末mạt (# 對đối 曰viết )#

-# 次Thứ 以Dĩ 疏Sớ/sơ 類Loại 經Kinh (# 然Nhiên 則Tắc )#

-# 後hậu 結kết 簡giản 返phản 責trách (# 羅la 五ngũ )#

-# 後hậu 約ước 宗tông 通thông 重trọng/trùng 淨tịnh (# 及cập 其kỳ )#

-# 次thứ 指chỉ 類loại 勸khuyến 人nhân (# 嗚ô 呼hô )#

-# 後hậu 明minh 陳trần 其kỳ 意ý (# 休hưu 常thường )#

大Đại 方Phương 廣Quảng 圓Viên 覺Giác 經Kinh 略Lược 疏Sớ/sơ 科Khoa

圭# 峯phong 蘭lan 若nhã 沙Sa 門Môn 。 宗tông 密mật 製chế 。

-# 上thượng 分phân 為vi 二nhị

-# 初sơ 顯hiển 目mục (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 總tổng 題đề

-# 二nhị 顯hiển 述thuật 者giả

-# 二nhị 本bổn 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 序tự 大đại 綱cương (# 三tam )#

-# 初sơ 顯hiển 理lý (# 二nhị )#

-# 初sơ 示thị 覺giác 之chi 心tâm 體thể (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 其kỳ 要yếu (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 果quả 德đức 標tiêu 指chỉ 心tâm 源nguyên (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 類loại (# 元nguyên 享hưởng )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 常thường 樂nhạo/nhạc/lạc )#

-# 二nhị 約ước 修tu 心tâm 成thành 其kỳ 果quả 德đức (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 類loại (# 專chuyên 一nhất )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 修tu 一nhất )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 示thị (# 八bát )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử (# 心tâm 也dã )#

-# 二nhị 直trực 顯hiển (# 冲# 虛hư )#

-# 三tam 豎thụ 通thông (# 無vô 去khứ )#

-# 四tứ 橫hoạnh/hoành 徧biến (# 非phi 中trung )#

-# 五ngũ 真chân 常thường (# 不bất 滅diệt )#

-# 六lục 絕tuyệt 跡tích (# 離ly 性tánh )#

-# 七thất 不bất 變biến (# 處xứ 生sanh )#

-# 八bát 隨tùy 緣duyên (# 大đại 矣hĩ )#

-# 二nhị 示thị 心tâm 之chi 覺giác 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 會hội 妄vọng 顯hiển 真chân 以dĩ 標tiêu 指chỉ (# 萬vạn 法pháp )#

-# 二nhị 即tức 體thể 之chi 相tướng 以dĩ 圓viên 收thu (# 二nhị )#

-# 初sơ 離ly 過quá (# 彌di 滿mãn )#

-# 二nhị 具cụ 德đức (# 二nhị )#

-# 初sơ 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 具cụ 德đức (# 故cố 德đức )#

-# 二nhị 釋thích 成thành 無vô 礙ngại (# 性tánh 起khởi )#

-# 二nhị 喻dụ (# 方phương 之chi )#

-# 三tam 結kết 歎thán 覺giác 體thể 超siêu 名danh 相tướng (# 恢khôi 恢khôi )#

-# 二nhị 明minh 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự 教giáo 起khởi 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 佛Phật 悲bi 念niệm (# 我ngã 佛Phật )#

-# 二nhị 敘tự 佛Phật 化hóa 儀nghi (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 利lợi 濟tế 心tâm 等đẳng (# 既ký 全toàn )#

-# 二nhị 明minh 隨tùy 器khí 頓đốn 漸tiệm (# 然nhiên 迷mê )#

三Tam 明Minh 頓đốn 漸tiệm 之chi 相tướng (# 漸tiệm 設thiết )#

-# 二nhị 別biệt 敘tự 此thử 經Kinh 旨chỉ 趣thú (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 宗tông (# 今kim 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 敘tự (# 三tam )#

-# 初sơ 敘tự 序tự 分phần/phân (# 故cố 如như )#

-# 二nhị 敘tự 正chánh 宗tông (# 二nhị )#

-# 初sơ 信tín 解giải 真chân 正chánh (# 曼mạn 殊thù )#

-# 二nhị 依y 解giải 修tu 證chứng (# 三tam )#

-# 初sơ 通thông 明minh 觀quán 行hành 上thượng 根căn 修tu 證chứng (# 三tam )#

-# 初sơ 觀quán 成thành 同đồng 佛Phật (# 種chủng 種chủng )#

-# 二nhị 徵trưng 釋thích 迷mê 源nguyên (# 心tâm 本bổn )#

-# 三tam 略lược 辨biện 地địa 位vị (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 位vị 漸tiệm 證chứng (# 理lý 絕tuyệt )#

-# 二nhị 忘vong 心tâm 頓đốn 證chứng (# 況huống 妄vọng )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 觀quán 行hành 中trung 根căn 修tu 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 上thượng 根căn 生sanh 後hậu 中trung 下hạ 之chi 意ý (# 然nhiên 出xuất )#

-# 二nhị 正chánh 敘tự 中trung 根căn 法Pháp 門môn (# 故cố 三tam )#

-# 三tam 道Đạo 場Tràng 加gia 行hành 下hạ 根căn 修tu 證chứng (# 復phục 令linh )#

-# 三tam 敘tự 流lưu 通thông (# 是thị 以dĩ )#

-# 二nhị 結kết 勝thắng (# 寔thật 由do )#

-# 三tam 敘tự 疏sớ/sơ (# 六lục )#

-# 初sơ 標tiêu 意ý (# 噫# 巴ba )#

-# 二nhị 述thuật 疏sớ/sơ 因nhân 緣duyên (# 五ngũ )#

-# 初sơ 雙song 迷mê 道Đạo 德đức (# 宗tông 密mật )#

-# 二nhị 頓đốn 悟ngộ 教giáo 理lý (# 幸hạnh 於ư )#

-# 三tam 雙song 結kết 迷mê 悟ngộ (# 頓đốn 以dĩ )#

-# 四tứ 漸tiệm 修tu 解giải 行hành (# 然nhiên 佛Phật )#

-# 五ngũ 宗tông 師sư 印ấn 可khả (# 講giảng 雖tuy )#

-# 三tam 釋thích 造tạo 疏sớ/sơ 之chi 意ý (# 三tam )#

-# 初sơ 發phát 心tâm 弘hoằng 法pháp (# 再tái 逢phùng )#

-# 二nhị 明minh 且thả 造tạo 諸chư 疏sớ/sơ (# 採thải 集tập )#

-# 三tam 正chánh 述thuật 本bổn 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 喻dụ (# 然nhiên 醫y )#

-# 二nhị 法pháp 合hợp (# 觀quán 天thiên )#

-# 四tứ 正chánh 製chế 此thử 經Kinh 之chi 疏sớ/sơ (# 故cố 參tham )#

-# 五ngũ 明minh 疏sớ/sơ 之chi 宗tông 趣thú 分phân 齊tề (# 冥minh 心tâm )#

-# 六lục 結kết 前tiền 生sanh 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 成thành 大đại 疏sớ/sơ (# 勒lặc 成thành )#

-# 二nhị 敘tự 略lược 疏sớ/sơ (# 三tam )#

-# 初sơ 且thả 敘tự 所sở 被bị 之chi 機cơ (# 然nhiên 上thượng )#

-# 二nhị 正chánh 敘tự 能năng 被bị 之chi 疏sớ/sơ (# 今kim 將tương )#

-# 三tam 結kết 成thành 其kỳ 益ích (# 庶thứ 即tức )#

-# 二nhị 開khai 章chương 注chú 解giải (# 二nhị )# ○#

-# 三tam 慶khánh 讚tán 迴hồi 向hướng (# 三tam )# ○#

-# ○# 二nhị 開khai 章chương 注chú 解giải (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 列liệt 章chương 名danh (# 將tương 解giải )#

-# 二nhị 隨tùy 章chương 注chú 解giải (# 十thập )#

-# 初sơ 教giáo 起khởi 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 顯hiển 因nhân 緣duyên (# 初sơ 有hữu )#

-# 二nhị 尅khắc 就tựu 佛Phật 意ý (# 若nhược 原nguyên )#

-# 二nhị 別biệt (# 十thập )#

-# 初sơ 顯hiển 示thị 因nhân 行hành 有hữu 本bổn (# 別biệt 者giả )#

-# 二nhị 泯mẫn 絕tuyệt 果quả 相tương/tướng 成thành 圓viên

-# 三tam 決quyết 擇trạch 悟ngộ 理lý 應ưng 修tu (# 注chú 文văn 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 悟ngộ 修tu (# 普phổ 賢hiền )#

-# 二nhị 印ấn 定định 其kỳ 要yếu (# 二nhị )#

-# 初sơ 彰chương 要yếu 所sở 以dĩ (# 然nhiên 今kim )#

-# 二nhị 結kết 以dĩ 印ấn 定định (# 良lương 由do )#

-# 四tứ 窮cùng 盡tận 甚thậm 深thâm 疑nghi 念niệm (# 注chú 文văn 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 初sơ 舉cử 疑nghi 念niệm (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 斥xích 疑nghi 念niệm (# 佛Phật 答đáp )#

-# 三tam 斷đoạn 疑nghi 念niệm (# 但đãn 一nhất )#

-# 二nhị 顯hiển 要yếu (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 要yếu 所sở 以dĩ (# 眾chúng 生sanh )#

-# 二Nhị 結Kết 成Thành 其Kỳ 要Yếu (# 今Kim 經Kinh )#

-# 五ngũ 除trừ 斷đoạn 輪luân 迴hồi 根căn 本bổn 。 (# 注chú 文văn 三tam )#

-# 初sơ 顯hiển 所sở 除trừ 過quá 患hoạn (# 發phát 業nghiệp )#

-# 二nhị 明minh 應ưng 除trừ 所sở 以dĩ (# 若nhược 不bất )#

-# 三tam 指chỉ 能năng 除trừ 之chi 文văn (# 故cố 答đáp )#

-# 六lục 搜sưu 索sách 菩Bồ 提Đề 隱ẩn 障chướng (# 注chú 文văn 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 指chỉ 隱ẩn 障chướng (# 謂vị 我ngã )#

-# 二nhị 釋thích 隱ẩn 所sở 以dĩ (# 雖tuy 名danh )#

-# 三tam 指chỉ 能năng 除trừ 文văn (# 故cố 淨tịnh )#

-# 七thất 少thiểu 文văn 能năng 攝nhiếp 多đa 門môn

-# 八bát 一nhất 法pháp 巧xảo 被bị 三tam 根căn

-# 九cửu 令linh 修tu 稱xưng 性tánh 深thâm 禪thiền

-# 十thập 勸khuyến 事sự 離ly 相tương/tướng 明minh 師sư

-# 二nhị 藏tạng 乘thừa 分phần/phân 攝nhiếp (# 三tam )#

-# 初sơ 藏tạng 攝nhiếp (# 二nhị 藏tạng )#

二Nhị 乘Thừa 攝nhiếp (# 諸chư 乘thừa )#

-# 三tam 分phần/phân 攝nhiếp (# 十thập 二nhị )#

-# 三tam 權quyền 食thực 對đối 辨biện (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 三tam 權quyền )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 列liệt 章chương (# 今kim 將tương )#

-# 二nhị 正chánh 辨biện (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 不bất 分phân (# 二nhị )#

-# 初sơ 立lập 理lý (# 不bất 分phân )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 即tức 後hậu )#

-# 二nhị 明minh 分phần/phân 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 立lập 理lý (# 其kỳ 分phần/phân )#

-# 二nhị 雙song 結kết (# 以dĩ 斯tư )#

-# 二nhị 正chánh 開khai (# 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 標tiêu 互hỗ 闕khuyết (# 然nhiên 就tựu )#

-# 二nhị 廣quảng 明minh 周chu 備bị (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 判phán 諸chư 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 列liệt 章chương (# 今kim 依y )#

-# 二nhị 判phán 教giáo (# 五ngũ )#

-# 初sơ 小Tiểu 乘Thừa 教giáo (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 立lập 教giáo 意ý (# 初sơ 者giả )#

-# 二nhị 辨biện 其kỳ 所sở 詮thuyên (# 然nhiên 其kỳ )#

-# 三tam 總tổng 結kết 不bất 了liễu (# 未vị 盡tận )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 始thỉ 教giáo (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 能năng 詮thuyên (# 二nhị 始thỉ )#

-# 二nhị 明minh 所sở 詮thuyên (# 廣quảng 說thuyết )#

-# 三tam 總tổng 結kết 判phán (# 決quyết 擇trạch )#

-# 三tam 終chung 教giáo (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 立lập (# 三tam 終chung )#

-# 二nhị 所sở 詮thuyên (# 少thiểu 說thuyết )#

-# 三tam 結kết 會hội 兩lưỡng 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 結kết 始thỉ 終chung 束thúc 之chi 為vi 漸tiệm (# 上thượng 二nhị )#

-# 二nhị 復phục 開khai 兩lưỡng 教giáo 自tự 有hữu 三tam 宗tông (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 列liệt 三tam 宗tông (# 然nhiên 大đại )#

-# 二nhị 相tương 對đối 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 今kim 將tương )#

-# 二nhị 別biệt 對đối (# 二nhị )#

-# 初sơ 對đối 法pháp 相tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 異dị (# 初sơ 中trung )#

-# 二nhị 會hội 通thông (# 若nhược 知tri )#

-# 二nhị 對đối 破phá 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 異dị (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 其kỳ 五ngũ 別biệt (# 二nhị 對đối )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 所sở 餘dư (# 略lược 辨biện )#

-# 二nhị 會hội 通thông (# 然nhiên 得đắc )#

-# 三tam 會hội 通thông 前tiền 後hậu (# 然nhiên 此thử )#

-# 四tứ 頓đốn 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 立lập 教giáo (# 四tứ 頓đốn )#

-# 二nhị 辨biện 所sở 詮thuyên (# 總tổng 不bất )#

-# 五ngũ 圓viên 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 立lập 教giáo (# 五ngũ 圓viên )#

-# 二nhị 辨biện 所sở 詮thuyên (# 所sở 說thuyết )#

-# 二nhị 配phối 攝nhiếp 此thử 經Kinh (# 二nhị )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 徵trưng 起khởi (# 已dĩ 知tri )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 相tướng 攝nhiếp (# 今kim 顯hiển )#

-# 四tứ 分phân 齊tề 幽u 深thâm (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử (# 四tứ 分phần/phân )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 能năng 量lượng 之chi 法pháp (# 論luận 中trung )#

-# 二nhị 明minh 所sở 量lượng 之chi 教giáo (# 言ngôn 諸chư )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị 知tri )#

-# 五ngũ 所sở 被bị 機cơ 宜nghi (# 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 五ngũ 所sở )#

-# 二nhị 正chánh 辨biện (# 二nhị )#

-# 初sơ 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 簡giản 非phi 器khí (# 初sơ 謂vị )#

-# 二nhị 明minh 是thị 器khí (# 反phản 上thượng )#

-# 二nhị 普phổ 收thu (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 明minh 皆giai 益ích (# 後hậu 普phổ )#

-# 二nhị 益ích 有hữu 淺thiển 深thâm (# 謂vị 宿túc )#

-# 六lục 能năng 詮thuyên 體thể 性tánh (# 四tứ )#

-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng 門môn (# 六lục 能năng )#

-# 二nhị 唯duy 識thức 門môn (# 二nhị 唯duy )#

三Tam 歸Quy 性tánh 門môn (# 三Tam 歸Quy )#

四tứ 無vô 礙ngại 門môn 。 (# 四tứ 無vô )#

-# 七thất 宗tông 趣thú 通thông 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông (# 七thất 宗tông )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 二nhị )#

-# 初sơ 達đạt 理lý 成thành 行hành (# 別biệt 明minh )#

-# 二nhị 依y 行hành 證chứng 果Quả (# 又hựu 以dĩ )#

-# 二nhị 別biệt (# 別biệt 者giả )#

-# 八bát 修tu 證chứng 階giai 差sai (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 本bổn 義nghĩa (# 四tứ )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 標tiêu 後hậu (# 八bát 修tu )#

-# 二nhị 正chánh 敘tự 修tu 證chứng (# 三tam )#

-# 初sơ 敘tự 宗tông 師sư (# 故cố 以dĩ )#

-# 二nhị 敘tự 法Pháp 要yếu (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 然nhiên 所sở )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 定định 慧tuệ 對đối (# 無vô 定định )#

-# 二nhị 釋thích 餘dư 兩lưỡng 對đối (# 其kỳ 頓đốn )#

-# 三tam 會hội 此thử 經Kinh (# 此thử 圓viên )#

-# 三tam 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 此thử 等đẳng )#

-# 四tứ 結kết 勸khuyến 修tu (# 苟cẩu 得đắc )#

-# 二nhị 標tiêu 指chỉ 後hậu 段đoạn (# 其kỳ 第đệ )#

-# 九cửu 通thông 釋thích 名danh 題đề (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh 題Đề (# 三Tam )#

-# 初sơ 配phối 屬thuộc 法pháp 義nghĩa (# 上thượng 五ngũ )#

-# 二Nhị 標Tiêu 廣Quảng 存Tồn 略Lược (# 經Kinh 有Hữu )#

-# 三tam 隨tùy 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 所sở 詮thuyên (# 三tam )#

-# 初sơ 三tam 字tự 二nhị 字tự 對đối (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 三tam 大đại (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 大đại 等đẳng )#

-# 二nhị 牒điệp 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 大đại 字tự (# 大đại 者giả )#

-# 二nhị 釋thích 方phương 字tự (# 方phương 者giả )#

-# 三tam 釋thích 廣quảng 字tự (# 廣quảng 者giả )#

-# 二nhị 釋thích 法pháp 體thể (# 六lục )#

-# 初sơ 標tiêu 定định (# 圓viên 覺giác )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 圓viên 者giả )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng (# 故cố 論luận )#

-# 四tứ 顯hiển 位vị (# 釋thích 曰viết )#

-# 五ngũ 釋thích 成thành (# 故cố 知tri )#

-# 六lục 證chứng 成thành (# 下hạ 文văn )#

-# 二nhị 四tứ 字tự 一nhất 字tự 對đối (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 法pháp 義nghĩa (# 或hoặc 唯duy )#

-# 二nhị 舉cử 法pháp 釋thích 義nghĩa (# 三tam )#

-# 初sơ 間gian 隔cách 對đối (# 意ý 言ngôn )#

-# 二nhị 相tương 次thứ 對đối (# 亦diệc 可khả )#

-# 三tam 總tổng 別biệt 對đối (# 又hựu 上thượng )#

-# 三tam 總tổng 歎thán 而nhi 結kết (# 是thị 則tắc )#

-# 二nhị 釋thích 能năng 詮thuyên (# 三tam )#

-# 初sơ 配phối 屬thuộc (# 後hậu 能năng )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 三tam 字tự (# 修tu 多đa )#

-# 二nhị 釋thích 二nhị 字tự (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 銷tiêu 文văn (# 了liễu 義nghĩa )#

-# 二nhị 釋thích 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 起khởi (# 然nhiên 諸chư )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 師sư 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 指chỉ 教giáo 就tựu 理lý (# 清thanh 凉# )#

-# 二nhị 對đối 機cơ 開khai 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 定định (# 今kim 約ước )#

-# 二nhị 判phán 教giáo (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 大đại 小tiểu 判phán (# 不bất 了liễu )#

-# 二nhị 約ước 權quyền 實thật 判phán (# 大Đại 乘Thừa )#

-# 二nhị 約ước 教giáo 釋thích (# 又hựu 大đại )#

-# 三Tam 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 者Giả )#

-# 三tam 通thông 妨phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 通thông (# 問vấn 修tu )#

-# 二nhị 舉cử 例lệ (# 亦diệc 如như )#

-# 十thập 別biệt 解giải 文văn 義nghĩa (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 判phán (# 二nhị )#

-# 初Sơ 總Tổng 科Khoa 一Nhất 經Kinh (# 此Thử 下Hạ )#

-# 二nhị 牒điệp 釋thích 序tự 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 初sơ 合hợp 明minh 二nhị 序tự (# 序tự 中trung )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 證chứng 信tín (# 然nhiên 證chứng )#

-# 二Nhị 銷Tiêu 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 序tự 分phần/phân (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý 科khoa 分phần/phân (# 然nhiên 雖tuy )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 信tín 聞văn 時thời 主chủ (# 疏sớ/sơ 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 如như 是thị (# 二nhị )#

-# 初sơ 連liên 下hạ 合hợp 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 消tiêu 文văn (# 且thả 兼kiêm )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 佛Phật 地địa )#

-# 二nhị 略lược 釋thích (# 釋thích 曰viết )#

-# 三tam 引dẫn 記ký 結kết 成thành (# 又hựu 纂toản )#

-# 二nhị 離ly 釋thích 本bổn 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 信tín 順thuận 合hợp 釋thích 二nhị 字tự (# 離ly 釋thích )#

-# 二nhị 約ước 法pháp 體thể 離ly 釋thích 二nhị 字tự (# 二nhị )#

-# 初Sơ 通Thông 約Ước 諸Chư 經Kinh 釋Thích (# 二Nhị )#

-# 初sơ 自tự 狹hiệp 之chi 寬khoan (# 三tam )#

-# 初sơ 但đãn 約ước 理lý (# 又hựu 聖thánh )#

-# 二nhị 兼kiêm 理lý 事sự (# 又hựu 真chân )#

-# 三tam 通thông 教giáo 義nghĩa (# 又hựu 如như )#

-# 二nhị 合hợp 於ư 寬khoan 狹hiệp (# 又hựu 有hữu )#

-# 二Nhị 唯Duy 就Tựu 常Thường 經Kinh 釋Thích (# 若Nhược 唯Duy )#

-# 二nhị 解giải 我ngã 聞văn (# 三tam )#

-# 初sơ 通thông 大đại 小Tiểu 乘Thừa 法pháp 相tướng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 我ngã (# 四tứ )#

-# 初sơ 約ước 假giả 名danh 直trực 指chỉ (# 聞văn 成thành )#

-# 二nhị 以dĩ 妨phương 難nạn/nan 徵trưng 起khởi (# 云vân 何hà )#

-# 初sơ 總tổng 列liệt 邪tà 正chánh (# 我ngã 有hữu )#

-# 四tứ 以dĩ 正chánh 揀giản 邪tà (# 今kim 是thị )#

-# 二nhị 釋thích 聞văn (# 聞văn 謂vị )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 雖tuy 因nhân )#

-# 二nhị 約ước 空không 宗tông 等đẳng 釋thích (# 若nhược 無vô )#

-# 三tam 唯duy 約ước 實thật 教giáo 釋thích (# 若nhược 約ước )#

-# 三tam 辨biện 一nhất 時thời (# 二nhị )#

-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 時thời 成thành )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 時thời 者giả )#

-# 三tam 通thông 妨phương (# 又hựu 諸chư )#

-# 二nhị 據cứ 實thật 釋thích (# 若nhược 約ước )#

-# 四tứ 明minh 說thuyết 主chủ (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 此thử 文văn (# 二nhị )#

-# 初Sơ 約Ước 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 翻Phiên 釋Thích (# 主Chủ 成Thành )#

-# 二Nhị 引Dẫn 佛Phật 地Địa 經Kinh 例Lệ 證Chứng (# 故Cố 佛Phật )#

-# 二Nhị 會Hội 餘Dư 經Kinh (# 二Nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử 翻phiên 譯dịch (# 若nhược 約ước 諸chư )#

-# 二nhị 廣quảng 顯hiển 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 論luận 顯hiển (# 若nhược 約ước )#

-# 二Nhị 約Ước 經Kinh 顯Hiển (# 若Nhược 依Y )#

-# 三tam 總tổng 出xuất 體thể (# 若nhược 出xuất )#

-# 二nhị 說thuyết 處xứ 依y 真chân (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 疑nghi 難nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 宗tông 意ý 以dĩ 釋thích 科khoa 文văn (# 二nhị 說thuyết )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 論Luận 顯Hiển 淨Tịnh 土Độ 說Thuyết 經Kinh 行Hành 相Tương/tướng (# 二Nhị )#

-# 初Sơ 具Cụ 列Liệt 十Thập 經Kinh 以Dĩ 為Vi 類Loại 例Lệ (# 二Nhị )#

-# 初Sơ 且Thả 總Tổng 列Liệt 九Cửu 經Kinh 名Danh 題Đề (# 然Nhiên 諸Chư )#

-# 二Nhị 引Dẫn 佛Phật 地Địa 經Kinh 明Minh 淨Tịnh 土Độ 相Tương/tướng (# 佛Phật 地Địa )#

-# 二nhị 約ước 佛Phật 地địa 論luận 徵trưng 釋thích 正chánh 破phá 疑nghi 情tình (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 明minh 正chánh 義nghĩa (# 三tam )#

-# 初sơ 立lập 宗tông 因nhân (# 彼bỉ 論luận )#

-# 二nhị 假giả 為vi 前tiền 難nạn/nan (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 三tam 釋thích 成thành 正chánh 義nghĩa (# 論luận 自tự )#

-# 二nhị 會hội 通thông 權quyền 實thật (# 又hựu 云vân )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 文văn 中trung )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 攝nhiếp 相tương/tướng 皈quy 真chân (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 入nhập 智trí 用dụng 之chi 源nguyên (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 入nhập 於ư 等đẳng (# 文văn 三tam )#

-# 初sơ 且thả 釋thích 藏tạng (# 藏tạng 即tức )#

-# 二nhị 釋thích 入nhập 字tự (# 息tức 諸chư )#

-# 三tam 釋thích 通thông 光quang (# 然nhiên 諸chư )#

-# 二nhị 釋thích 定định 相tương/tướng (# 唐đường 贊tán )#

-# 二nhị 明minh 與dữ 凡phàm 聖thánh 同đồng 體thể (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 疏sớ/sơ 總tổng 釋thích (# 二nhị 明minh )#

-# 二Nhị 經Kinh 別Biệt 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 明minh 聖thánh 同đồng

-# 二nhị 明minh 凡phàm 同đồng

-# 三tam 總tổng 彰chương 稱xưng 體thể 圓viên 徧biến (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 且thả 消tiêu 文văn (# 凡phàm 聖thánh )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 義nghĩa (# 又hựu 依y )#

-# 二nhị 稱xưng 真chân 現hiện 土thổ/độ (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 文văn (# 佛Phật 無vô )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 列liệt 多đa 種chủng (# 然nhiên 土thổ/độ )#

-# 二nhị 融dung 多đa 種chủng (# 然nhiên 此thử )#

-# 三tam 連liên 合hợp 前tiền 後hậu (# 前tiền 凡phàm )#

-# 三tam 同đồng 體thể 法pháp 眾chúng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu

-# 二nhị 別biệt 列liệt

-# 三tam 總tổng 歎thán

-# 二nhị 正chánh 宗tông 分phần/phân ○#

-# 三tam 流lưu 通thông 分phần/phân ○#

-# ○# 第đệ 二nhị 正chánh 宗tông 分phần/phân (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa (# 自tự 下hạ )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 信tín 解giải 真chân 正chánh 成thành 本bổn 起khởi 因nhân (# 疏sớ/sơ 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 科khoa 文văn (# 初sơ 者giả )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa 類loại (# 然nhiên 頓đốn )#

-# 三tam 出xuất 其kỳ 體thể (# 今kim 本bổn )#

-# 四tứ 開khai 章chương 釋thích (# 文văn 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 文văn 中trung )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 問vấn 本bổn 起khởi 之chi 心tâm (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 隨tùy 文văn 銷tiêu 釋thích (# 諮tư 求cầu )#

-# 二nhị 明minh 請thỉnh 說thuyết 之chi 意ý (# 然nhiên 菩bồ )#

-# 三tam 指chỉ 佛Phật 答đáp 處xứ (# 下hạ 文văn )#

-# 二nhị 問vấn 發phát 心tâm 離ly 病bệnh

三Tam 明Minh 遠viễn 被bị 當đương 來lai

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 四tứ 正chánh )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 標tiêu 示thị 真chân 宗tông (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 本bổn 有hữu 覺giác 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 示thị 本bổn 體thể (# 疏sớ/sơ 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 初sơ 四tứ 字tự (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 佛Phật 也dã )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 然nhiên 雖tuy )#

-# 二nhị 釋thích 陀đà 羅la 尼ni (# 四tứ )#

-# 初sơ 直trực 釋thích (# 當đương 體thể )#

-# 二nhị 辨biện 類loại 出xuất 體thể (# 然nhiên 總tổng )#

-# 三Tam 引Dẫn 經Kinh 證Chứng (# 故Cố 大Đại )#

-# 四tứ 引dẫn 例lệ 釋thích 成thành (# 若nhược 據cứ )#

-# 三tam 釋thích 門môn 字tự (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 通thông 相tương/tướng 釋thích (# 出xuất 入nhập )#

-# 二nhị 約ước 本bổn 末mạt 釋thích (# 又hựu 從tùng )#

-# 三tam 約ước 迷mê 悟ngộ 釋thích (# 又hựu 迷mê )#

-# 二nhị 揀giản 濫lạm (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 顯hiển 而nhi 簡giản (# 此thử 中trung )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng 本bổn 門môn (# 故cố 寶bảo )#

-# 三tam 引dẫn 例lệ (# 又hựu 荷hà )#

-# 四tứ 總tổng 結kết (# 皆giai 說thuyết )#

-# 四tứ 釋thích 圓viên 覺giác (# 上thượng 但đãn )#

-# 二nhị 彰chương 德đức 用dụng (# 疏sớ/sơ 六lục )#

-# 初sơ 釋thích 流lưu 出xuất 清thanh 淨tịnh (# 非phi 別biệt )#

-# 二nhị 釋thích 真Chân 如Như (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 釋thích 圓viên 覺giác (# 圓viên 覺giác )#

-# 二nhị 細tế 釋thích 又hựu 真chân (# 真chân 謂vị )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 論luận 云vân )#

-# 三tam 辨biện 業nghiệp 用dụng (# 又hựu 云vân )#

-# 三tam 釋thích 菩Bồ 提Đề (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 此thử 翻phiên )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 二nhị 三tam )#

三Tam 明Minh 業nghiệp 用dụng (# 因nhân 圓viên )#

-# 四tứ 釋thích 涅Niết 槃Bàn (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 此thử 方phương )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 謂vị 覺giác )#

-# 三tam 辨biện 種chủng 類loại (# 二nhị 三tam )#

-# 四tứ 明minh 業nghiệp 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 指chỉ 涅Niết 槃Bàn 通thông 明minh (# 故cố 彼bỉ )#

-# 二nhị 引dẫn 華hoa 嚴nghiêm 別biệt 辨biện (# 二nhị )#

-# 初sơ 顯hiển 真chân 涅Niết 槃Bàn 實thật 益ích 之chi 用dụng (# 又hựu 華hoa )#

-# 二nhị 顯hiển 應ưng 涅Niết 槃Bàn 權quyền 益ích 之chi 用dụng (# 但đãn 為vi )#

-# 五ngũ 釋thích 波Ba 羅La 蜜Mật (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 此thử 云vân )#

-# 二nhị 通thông 伏phục 難nạn/nan (# 然nhiên 一nhất )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 名danh (# 四tứ )#

-# 初sơ 六Lục 度Độ (# 二nhị )#

-# 初sơ 以dĩ 慧tuệ 為vi 末mạt (# 且thả 約ước )#

-# 二nhị 以dĩ 慧tuệ 為vi 初sơ (# 菩Bồ 提Đề )#

-# 二nhị 五ngũ 度độ (# 起khởi 信tín )#

-# 三tam 十thập 度độ (# 唯duy 識thức )#

-# 四tứ 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 。 度độ (# 若nhược 總tổng )#

-# 六lục 釋thích 總tổng 顯hiển 業nghiệp 用dụng (# 顯hiển 上thượng )#

-# 二nhị 明minh 悟ngộ 則tắc 成thành 佛Phật (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 顯hiển 意ý (# 後hậu 明minh )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 圓viên 照chiếu 淨tịnh 覺giác (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 約ước 能năng 所sở 釋thích (# 牒điệp 其kỳ )#

-# 二nhị 直trực 就tựu 法pháp 體thể (# 亦diệc 可khả )#

-# 三tam 引dẫn 例lệ 釋thích 相tương/tướng 字tự (# 此thử 正chánh )#

-# 二nhị 釋thích 斷đoạn 障chướng 成thành 道Đạo (# 本bổn 覺giác )#

-# 二nhị 推thôi 窮cùng 妄vọng 宰tể (# 二nhị )# ○#

-# 三tam 釋thích 成thành 因Nhân 地Địa (# 二nhị )# ○#

-# 四tứ 結kết 牒điệp 問vấn 辭từ

-# 二Nhị 偈Kệ 諷Phúng (# 經Kinh 二Nhị )# ○#

-# 二nhị 依y 解giải 修tu 行hành 隨tùy 根căn 證chứng 入nhập (# 三tam )# ○#

-# ○# 二nhị 推thôi 窮cùng 妄vọng 宰tể (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân 述thuật 意ý (# 第đệ 二nhị )#

-# 二Nhị 依Y 科Khoa 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 示thị 其kỳ 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 徵trưng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 文văn (# 徵trưng 釋thích )#

-# 二nhị 顯hiển 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 其kỳ 過quá (# 二nhị 謂vị )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 意ý (# 今kim 欲dục )#

-# 二nhị 釋thích (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 義nghĩa (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 得đắc 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 本bổn 名danh (# 二nhị 釋thích )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 名danh (# 論luận 名danh )#

-# 二nhị 顯hiển 體thể 相tướng (# 論luận 云vân )#

三Tam 明Minh 業nghiệp 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 二nhị 文văn (# 其kỳ 業nghiệp )#

-# 二nhị 通thông 一nhất 切thiết (# 然nhiên 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 分phần/phân 科khoa (# 文văn 中trung )#

-# 二nhị 顯hiển 意ý (# 今kim 初sơ )#

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 按án 定định 其kỳ 非phi

-# 二nhị 正chánh 釋thích 其kỳ 相tương/tướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 二nhị 正chánh )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 法pháp (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 本bổn 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 迷mê 身thân (# 認nhận 為vi )#

-# 二nhị 釋thích 迷mê 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 貼# 文văn 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 文văn (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 唯duy )#

-# 二nhị 迴hồi 文văn 釋thích (# 二nhị 者giả )#

-# 二nhị 釋thích 前tiền 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 諸chư 教giáo (# 前tiền 標tiêu )#

-# 二Nhị 約Ước 本Bổn 經Kinh (# 若Nhược 尅Khắc )#

-# 二nhị 喻dụ (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 喻dụ 前tiền 文văn (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 且thả 顯hiển 喻dụ 相tương/tướng (# 翳ế 眼nhãn )#

-# 二nhị 以dĩ 之chi 合hợp 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 順thuận 合hợp 迷mê (# 空không 華hoa )#

-# 二nhị 返phản 合hợp 悟ngộ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 返phản 合hợp (# 若nhược 悟ngộ )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 證Chứng (# 故Cố 首Thủ )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 合hợp 身thân 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 合hợp (# 亦diệc 可khả )#

-# 二nhị 補bổ 闕khuyết (# 然nhiên 月nguyệt )#

-# 二nhị 合hợp 見kiến 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 合hợp (# 又hựu 為vi )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 世thế 親thân )#

-# 二nhị 展triển 轉chuyển 倒đảo 見kiến (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 喻dụ (# 牒điệp 前tiền )#

-# 二nhị 法pháp 合hợp (# 若nhược 具cụ )#

-# 三tam 顯hiển 意ý (# 此thử 乃nãi )#

-# 三tam 出xuất 其kỳ 過quá 患hoạn

-# 三tam 結kết

-# 二nhị 顯hiển 本bổn 空không (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 定định (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 言ngôn 無vô )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 例lệ 釋thích 餘dư 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 顯hiển 大Đại 乘Thừa 涅Niết 槃Bàn (# 了liễu 斯tư )#

-# 二nhị 備bị 顯hiển 諸chư 乘thừa 涅Niết 槃Bàn (# 是thị 知tri )#

-# 二nhị 喻dụ 釋thích (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 正chánh 喻dụ (# 前tiền 說thuyết )#

-# 二nhị 釋thích 轉chuyển 喻dụ (# 意ý 云vân )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 首thủ )#

-# 三tam 斷đoạn 疑nghi (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 先tiên 敘tự 疑nghi (# 後hậu 斷đoạn )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh (# 無Vô 明Minh )#

-# ○# 三tam 釋thích 成thành 因Nhân 地Địa (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý 標tiêu 文văn (# 第đệ 三tam )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 依y 真chân 悟ngộ 妄vọng 頓đốn 出xuất 生sanh 死tử

-# 二nhị 展triển 轉chuyển 拂phất 跡tích 釋thích 成thành 正chánh 因nhân

-# 三tam 徵trưng 拂phất 所sở 由do 釋thích 歸quy 圓viên 實thật (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 其kỳ 徵trưng (# 身thân 心tâm )#

-# 二nhị 釋thích 其kỳ 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 意ý (# 次thứ 釋thích )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 前tiền 二nhị 句cú 明minh 諸chư 法pháp (# 一nhất 切thiết )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 六lục 句cú 顯hiển 一nhất 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 如Như 來Lai 藏tạng (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền (# 上thượng 二nhị )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 六lục )#

-# 初sơ 出xuất 體thể (# 此thử 下hạ )#

-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 今Kim 此Thử )#

-# 三tam 釋thích 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 通thông 云vân )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 隱ẩn 覆phú 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 釋thích (# 一nhất 隱ẩn )#

-# 二nhị 教giáo 證chứng (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 理lý 趣thú 般Bát 若Nhã (# 故cố 理lý )#

-# 二nhị 引dẫn 勝thắng 鬘man (# 勝thắng 鬘man )#

-# 三tam 引dẫn 如Như 來Lai 藏tạng (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 顯hiển (# 如Như 來Lai )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 便tiện 以dĩ )#

-# 二nhị 約ước 含hàm 攝nhiếp 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 體thể 含hàm 用dụng (# 二nhị 含hàm )#

-# 二nhị 聖thánh 含hàm 凡phàm (# 又hựu 亦diệc )#

-# 三tam 約ước 出xuất 生sanh 釋thích (# 三tam 出xuất )#

-# 三tam 配phối 屬thuộc (# 此thử 三tam )#

-# 四tứ 明minh 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 然nhiên 約ước )#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 真chân 妄vọng 開khai 合hợp (# 然nhiên 真chân )#

-# 二nhị 唯duy 性tánh (# 初sơ 真chân )#

-# 三tam 唯duy 相tương/tướng (# 後hậu 生sanh )#

-# 五ngũ 明minh 業nghiệp 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu (# 此thử 等đẳng )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 不bất 變biến (# 初sơ 真chân )#

-# 二nhị 隨tùy 緣duyên (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 染nhiễm 緣duyên 起khởi (# 後hậu 生sanh )#

-# 二nhị 淨tịnh 緣duyên 起khởi (# 二nhị 能năng )#

-# 二nhị 總tổng (# 二nhị )#

-# 初Sơ 以Dĩ 論Luận 引Dẫn 經Kinh (# 由Do 後Hậu )#

-# 二Nhị 以Dĩ 經Kinh 釋Thích 經Kinh (# 長Trường/trưởng 行Hành )#

-# 六lục 勸khuyến 信tín (# 六lục )#

-# 初sơ 明minh 應ưng 信tín (# 既ký 諸chư )#

-# 二nhị 證chứng 不bất 信tín 之chi 損tổn (# 故cố 密mật )#

-# 三tam 證chứng 信tín 順thuận 之chi 益ích (# 故cố 勝thắng )#

-# 四tứ 證chứng 諸chư 行hành 之chi 本bổn (# 華hoa 嚴nghiêm )#

-# 五ngũ 明minh 難nan 信tín 之chi 所sở 以dĩ (# 然nhiên 雖tuy )#

-# 六lục 正chánh 勸khuyến 令linh 信tín (# 願nguyện 諸chư )#

-# 二nhị 釋thích 餘dư 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 空không 藏tạng (# 釋thích 上thượng )#

-# 二nhị 釋thích 不bất 空không 藏tạng (# 法Pháp 界Giới )#

-# ○# 二Nhị 偈Kệ 諷Phúng (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 翻phiên 梵Phạm 文văn (# 然nhiên 偈kệ )#

-# 二nhị 釋thích 重trọng/trùng 頌tụng 意ý (# 或hoặc 為vi )#

-# 三tam 長trường/trưởng 偈kệ 相tương 對đối (# 然nhiên 凡phàm )#

-# 二nhị 正chánh 陳trần (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 二nhị 正chánh )#

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh

-# ○# 二nhị 依y 解giải 修tu 行hành 隨tùy 根căn 證chứng 入nhập (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 大đại 意ý (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 釋thích 科khoa 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 然nhiên 其kỳ )#

-# 二nhị 總tổng 判phán (# 前tiền 則tắc )#

-# 三tam 引dẫn 例lệ (# 故cố 華hoa )#

-# 三tam 銷tiêu 文văn (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương 述thuật 意ý (# 文văn 中trung )#

-# 二Nhị 牒Điệp 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 釋thích 用dụng 心tâm (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 科khoa 段đoạn (# 今kim 初sơ )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 四tứ )#

-# 初sơ 就tựu 當đương 根căn 徵trưng 起khởi

-# 二nhị 問vấn 解giải 行hành 相tương 違vi (# 二nhị )#

-# 初sơ 幻huyễn 幻huyễn 何hà 修tu 問vấn (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 一nhất 科khoa (# 行hành 也dã )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 幻huyễn 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 大đại 意ý (# 幻huyễn 者giả )#

-# 二nhị 開khai 數số 釋thích (# 今kim 依y )#

-# 二nhị 斷đoạn 滅diệt 誰thùy 修tu 問vấn (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 此thử 問vấn )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 金kim 剛cang )#

-# 三tam 遮già 不bất 修tu 之chi 失thất

-# 四tứ 請thỉnh 修tu 之chi 方phương 便tiện

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初Sơ 總Tổng 分Phần/phân 經Kinh 文Văn (# 正Chánh 說Thuyết )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 科khoa 意ý (# 今kim 初sơ )#

-# 三Tam 隨Tùy 文Văn 消Tiêu 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 標tiêu 幻huyễn 從tùng 覺giác 生sanh 以dĩ 為vi 義nghĩa 本bổn (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初Sơ 消Tiêu 經Kinh 文Văn (# 有Hữu 漏Lậu )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初Sơ 用Dụng 當Đương 宗Tông 經Kinh 論Luận 釋Thích 義Nghĩa (# 三Tam )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 用dụng 論luận 釋thích (# 言ngôn 皆giai )#

-# 二Nhị 約Ước 經Kinh 釋Thích (# 故Cố 楞Lăng )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 顯hiển 幻huyễn 義nghĩa (# 是thị 知tri )#

-# 二nhị 通thông 妨phương 結kết 成thành (# 問vấn 既ký )#

-# 二Nhị 會Hội 通Thông 他Tha 經Kinh 論Luận 之Chi 文Văn (# 六Lục )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 大đại 意ý (# 然nhiên 諸chư )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 諸chư 教giáo (# 今kim 約ước )#

-# 三tam 總tổng 結kết 諸chư 教giáo (# 此thử 上thượng )#

-# 四tứ 釋thích 執chấp 宗tông 所sở 以dĩ (# 然nhiên 皆giai )#

-# 五ngũ 順thuận 逆nghịch 會hội 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 意ý (# 今kim 本bổn )#

-# 二nhị 正chánh 會hội (# 三tam )#

-# 初sơ 逆nghịch 詮thuyên 順thuận 法pháp (# 初sơ 約ước )#

-# 二nhị 順thuận 詮thuyên 逆nghịch 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 顯hiển (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 結kết 意ý (# 皆giai 由do )#

-# 三tam 皆giai 無vô 障chướng 礙ngại 。 (# 三tam 能năng )#

-# 六lục 都đô 結kết 得đắc 失thất (# 唯duy 心tâm )#

-# 二nhị 明minh 幻huyễn 盡tận 覺giác 滿mãn 以dĩ 釋thích 前tiền 疑nghi (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 對đối 前tiền 釋thích 義nghĩa (# 三tam )#

-# 初Sơ 指Chỉ 經Kinh 雙Song 標Tiêu (# 此Thử 下Hạ )#

-# 二nhị 以dĩ 論luận 雙song 標tiêu (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 依y 論luận 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 染nhiễm (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích (# 染nhiễm 法pháp )#

-# 二nhị 證chứng (# 故cố 勝thắng )#

-# 二nhị 淨tịnh (# 淨tịnh 緣duyên )#

-# 二nhị 攝nhiếp 成thành 此thử 門môn (# 然nhiên 淨tịnh )#

-# 三tam 依y 問vấn 消tiêu 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 文văn 中trung )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 舉cử 喻dụ 該cai 釋thích 前tiền 文văn

-# 二nhị 法pháp 合hợp 唯duy 談đàm 本bổn 義nghĩa

-# 三tam 兼kiêm 拂phất 同đồng 幻huyễn 之chi 覺giác

-# 三tam 令linh 離ly 幻huyễn 顯hiển 覺giác 正chánh 示thị 用dụng 心tâm (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 通thông 前tiền 後hậu (# 三tam 令linh )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 展triển 轉chuyển 離ly 幻huyễn

-# 二nhị 密mật 顯hiển 真chân 覺giác

-# 二nhị 喻dụ

-# 三tam 合hợp

-# 四tứ 辨biện 幻huyễn 覺giác 不bất 俱câu 結kết 酬thù 其kỳ 請thỉnh

-# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 疏sớ/sơ 二nhị )# ○#

-# 二nhị 廣quảng 明minh 行hành 相tương/tướng ○#

-# ○# 二nhị 偈kệ 諷phúng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 第đệ 二nhị )#

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh

-# ○# 二nhị 廣quảng 明minh 行hành 相tương/tướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 自tự 下hạ )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 四tứ 問vấn 答đáp 通thông 明minh 觀quán 行hành 上thượng 根căn 修tu 證chứng (# 四tứ )#

-# 初sơ 開khai 示thị 觀quán 門môn 同đồng 佛Phật (# 四tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 詞từ 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 舉cử 法pháp 請thỉnh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 請thỉnh (# 標tiêu 請thỉnh )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 列liệt (# 此thử 下hạ )#

-# 二nhị 反phản 顯hiển 請thỉnh

-# 三tam 結kết 牒điệp 請thỉnh

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 文văn (# 第đệ 四tứ )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 起khởi 行hành 方phương 便tiện (# 疏sớ/sơ 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 離ly 幻huyễn (# 指chỉ 前tiền )#

-# 二nhị 釋thích 正chánh 念niệm (# 正chánh 念niệm )#

三Tam 明Minh 互hỗ 資tư (# 然nhiên 正chánh )#

-# 四tứ 結kết 成thành 方phương 便tiện (# 由do 此thử )#

-# 二nhị 觀quán 行hành 成thành 就tựu (# 二nhị )#

-# 初sơ 戒giới 定định (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 前tiền 四tứ 句cú (# 奢xa 摩ma )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 一nhất 句cú (# 三tam )#

-# 初Sơ 消Tiêu 此Thử 句Cú 經Kinh 文Văn (# 宴Yến 然Nhiên )#

-# 二nhị 對đối 前tiền 句cú 通thông 難nạn/nan (# 靜tĩnh 寶bảo )#

-# 三tam 指chỉ 答đáp 處xứ (# 此thử 依y )#

-# 二nhị 觀quán 慧tuệ (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 二nhị 觀quán )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 明minh 二nhị 空không 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 大đại 意ý (# 初sơ 二nhị )#

-# 二nhị 開khai 章chương 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 文văn 中trung )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 破phá 執chấp (# 二nhị )#

-# 初sơ 我ngã 空không (# 二nhị )#

-# 初sơ 觀quán 身thân 無vô 我ngã (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 其kỳ 總tổng 別biệt (# 夫phu 計kế )#

-# 二Nhị 牒Điệp 釋Thích 經Kinh (# 文Văn 三Tam )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 科khoa 文văn (# 文văn 中trung )#

-# 三Tam 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 尋tầm 伺tứ 觀quán

-# 二nhị 如như 實thật 觀quán

-# 二nhị 觀quán 心tâm 無vô 我ngã (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 後hậu 觀quán )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 尋tầm 伺tứ 觀quán

-# 二nhị 如như 實thật 觀quán

-# 二nhị 法pháp 空không

-# 三tam 顯hiển 理lý (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự (# 大đại 文văn )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 法pháp

-# 二nhị 喻dụ

-# 二nhị 明minh 法Pháp 界Giới 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 自tự 下hạ )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 印ấn 前tiền 顯hiển 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 喻dụ (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 略lược 標tiêu 喻dụ 相tương/tướng (# 謂vị 摩ma )#

-# 二nhị 以dĩ 之chi 合hợp 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 印ấn 前tiền (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 釋thích (# 言ngôn 印ấn )#

-# 二nhị 配phối 三tam 性tánh (# 若nhược 以dĩ )#

-# 二nhị 釋thích 顯hiển 後hậu (# 言ngôn 顯hiển )#

-# 三tam 簡giản 二nhị 喻dụ 別biệt (# 然nhiên 前tiền )#

-# 二nhị 法pháp

-# 二nhị 拂phất 跡tích 入nhập 玄huyền (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 文văn (# 此thử 上thượng )#

-# 二nhị 配phối 對đối (# 然nhiên 上thượng )#

-# 三tam 圓viên 彰chương 法Pháp 界Giới (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 分phần/phân 科khoa 敘tự 意ý (# 第đệ 三tam )#

-# 二Nhị 舉Cử 經Kinh 消Tiêu 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 一nhất 真chân 法Pháp 界Giới (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 初sơ 七thất 句cú (# 標tiêu 告cáo )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 二nhị 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 破phá 空không (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 斷đoạn (# 然nhiên 虛hư )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 首thủ )#

-# 二nhị 顯hiển 覺giác (# 三tam )#

-# 初sơ 破phá 計kế 執chấp 之chi 空không 故cố 覺giác 顯hiển (# 謂vị 迷mê )#

-# 二nhị 含hàm 依y 他tha 相tương/tướng 空không 故cố 覺giác 顯hiển (# 首thủ 楞lăng )#

-# 三tam 尅khắc 體thể 指chỉ 覺giác 結kết 上thượng 絕tuyệt 待đãi (# 是thị 知tri )#

-# 二nhị 三tam 重trọng/trùng 法Pháp 界Giới (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 科khoa 文văn (# 後hậu 三tam )#

-# 二Nhị 牒Điệp 經Kinh 釋Thích (# 疏Sớ/sơ 三Tam )#

-# 初sơ 略lược 示thị 觀quán 門môn (# 今kim 初sơ )#

-# 二Nhị 對Đối 釋Thích 經Kinh 義Nghĩa (# 今Kim 經Kinh )#

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích 經Kinh (# 三Tam )#

-# 初sơ 真chân 空không 絕tuyệt 相tương/tướng 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 色sắc 相tướng 空không 淨tịnh (# 七thất )#

-# 初sơ 內nội 身thân 根căn 識thức (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 初sơ 句cú 通thông 明minh 淨tịnh 因nhân (# 躡niếp 前tiền )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 文văn 正chánh 顯hiển 清thanh 淨tịnh (# 三tam )#

-# 初sơ 通thông 釋thích 清thanh 淨tịnh (# 比tỉ 迷mê )#

-# 二nhị 說thuyết 釋thích 儀nghi 式thức (# 然nhiên 展triển )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 此thử 章chương (# 二nhị )#

-# 初sơ 隨tùy 文văn 釋thích 根căn 識thức (# 三tam )#

-# 初sơ 含hàm 釋thích 七thất 八bát 二nhị 識thức (# 二nhị )#

-# 初sơ 含hàm 第đệ 八bát 以dĩ 釋thích 心tâm 字tự (# 五ngũ )#

-# 初sơ 約ước 染nhiễm 時thời 出xuất 體thể (# 心tâm 者giả )#

-# 二nhị 就tựu 通thông 相tương/tướng 指chỉ 名danh (# 成thành 唯duy )#

-# 三tam 釋thích 轉chuyển 名danh 所sở 以dĩ (# 迷mê 時thời )#

-# 四tứ 結kết 同đồng 佛Phật 位vị (# 心tâm 既ký )#

-# 五ngũ 指chỉ 下hạ 文văn 證chứng (# 故cố 此thử )#

-# 二nhị 含hàm 第đệ 七thất 以dĩ 釋thích 見kiến 塵trần (# 五ngũ )#

-# 初sơ 例lệ 指chỉ 餘dư 五ngũ (# 下hạ 聞văn )#

-# 二nhị 正chánh 辨biện (# 謂vị 由do )#

-# 三tam 遮già 局cục (# 不bất 單đơn )#

-# 四tứ 以dĩ 體thể 釋thích 名danh (# 尋tầm 此thử )#

-# 五ngũ 收thu 別biệt 為vi 總tổng (# 又hựu 亦diệc )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 六lục 根căn (# 但đãn 牒điệp )#

-# 三tam 正chánh 釋thích 六lục 識thức (# 二nhị )#

-# 初sơ 隨tùy 末mạt (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 對đối 根căn 境cảnh (# 下hạ 餘dư )#

-# 二nhị 唯duy 依y 於ư 根căn (# 由do 具cụ )#

-# 二nhị 就tựu 本bổn (# 二nhị )#

-# 初sơ 指chỉ 論luận 標tiêu 舉cử 六lục 識thức (# 若nhược 依y )#

-# 二nhị 約ước 七thất 八bát 釋thích 六lục 識thức (# 故cố 彼bỉ )#

-# 二nhị 通thông 妨phương 釋thích 第đệ 七thất (# 四tứ )#

-# 初sơ 合hợp 本bổn 以dĩ 出xuất 體thể (# 然nhiên 八bát )#

-# 二nhị 合hợp 末mạt 以dĩ 出xuất 體thể (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 又hựu 七thất )#

-# 二Nhị 出Xuất 經Kinh 意Ý (# 故Cố 上Thượng )#

-# 三tam 引dẫn 例lệ (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 總tổng 結kết 內nội 外ngoại (# 皆giai 由do )#

-# 四Tứ 顯Hiển 經Kinh 文Văn 勢Thế (# 若Nhược 不Bất )#

-# 二nhị 外ngoại 境cảnh 六lục 塵trần (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 六lục 皆giai )#

-# 二nhị 辨biện 種chủng 類loại (# 色sắc 有hữu )#

-# 三tam 內nội 外ngoại 四tứ 大đại 。 (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 出xuất 體thể (# 即tức 於ư )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 寶bảo 積tích )#

-# 四tứ 世thế 間gian 諸chư 法pháp (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 處xứ (# 六lục 根căn )#

-# 二nhị 釋thích 界giới (# 三tam )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 界giới 義nghĩa (# 一nhất 根căn )#

-# 二nhị 對đối 說thuyết 三tam 科khoa (# 前tiền 為vi )#

-# 三tam 通thông 伏phục 難nạn/nan (# 前tiền 說thuyết )#

-# 三tam 釋thích 有hữu (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 釋thích (# 四tứ 洲châu )#

-# 二nhị 通thông 難nạn/nan (# 然nhiên 梵Phạm )#

-# 五ngũ 出xuất 世thế 諸chư 法pháp (# 二nhị )# ○#

-# 六lục 自tự 他tha 正chánh 報báo (# 二nhị )# ○#

-# 七thất 一nhất 多đa 依y 報báo (# 二nhị )# ○#

-# 二nhị 空không 色sắc 同đồng 如như (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 科khoa 意ý (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 前tiền 四tứ 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 躡niếp 前tiền )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 法pháp )#

-# 三tam 釋thích 疑nghi (# 然nhiên 諸chư )#

-# 二nhị 釋thích 彼bỉ 諸chư 句cú (# 還hoàn 如như )#

-# 二nhị 理lý 事sự 無vô 礙ngại 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 示thị 觀quán 門môn (# 據cứ 法pháp )#

-# 二Nhị 配Phối 釋Thích 經Kinh 義Nghĩa (# 二Nhị )#

-# 初sơ 配phối 觀quán 門môn (# 今kim 言ngôn )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 義Nghĩa (# 言Ngôn 覺Giác )#

-# 三tam 周chu 徧biến 含hàm 容dung 觀quán (# 二nhị )# ○#

-# 三tam 頓đốn 同đồng 佛Phật 境cảnh (# 三tam )# ○#

-# 四tứ 結kết 牒điệp 問vấn 詞từ ○#

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng (# 二nhị )# ○#

-# 二nhị 徵trưng 釋thích 迷mê 悟ngộ 始thỉ 終chung (# 四tứ )# ○#

-# 三tam 深thâm 究cứu 輪luân 迴hồi 之chi 根căn (# 四tứ )# ○#

-# 四tứ 略lược 分phần/phân 修tu 證chứng 之chi 位vị (# 三tam )# ○#

-# 二nhị 四tứ 問vấn 答đáp 別biệt 明minh 觀quán 行hành 中trung 根căn 修tu 證chứng ○#

-# 三tam 一nhất 問vấn 答đáp 道Đạo 場Tràng 加gia 行hành 下hạ 根căn 修tu 證chứng ○#

-# ○# 五ngũ 出xuất 世thế 間gian 諸chư 法pháp 。 (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 隨tùy 文văn 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 諸chư 佛Phật 果Quả 法pháp (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 十Thập 力Lực (# 三tam )#

-# 初sơ 通thông 釋thích (# 然nhiên 如như )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 一nhất 知tri )#

-# 三tam 總tổng 相tương/tướng 料liệu 簡giản (# 然nhiên 佛Phật )#

-# 二nhị 釋thích 無vô 所sở 畏úy (# 一nhất 正chánh )#

-# 三tam 釋thích 無Vô 礙Ngại 智Trí (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 智trí 論luận (# 智trí 緣duyên )#

-# 二nhị 約ước 華hoa 嚴nghiêm (# 若nhược 約ước )#

-# 四tứ 釋thích 不bất 共cộng 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 力lực 等đẳng )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 問vấn 答đáp )#

-# 二nhị 三tam 乘thừa 因nhân 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 助trợ 道đạo (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích (# 助trợ 謂vị )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 三tam )#

-# 初Sơ 牒Điệp 經Kinh 列Liệt 數Số (# 三Tam 十Thập )#

-# 二nhị 類loại 攝nhiếp 出xuất 體thể (# 然nhiên 但đãn )#

-# 三tam 牒điệp 文văn 別biệt 釋thích (# 七thất )#

-# 初sơ 釋thích 念niệm 處xứ (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 大đại 小Tiểu 乘Thừa (# 初sơ 四tứ )#

-# 二nhị 唯duy 大Đại 乘Thừa (# 又hựu 觀quán )#

-# 二nhị 釋thích 正chánh 勤cần (# 四tứ 正chánh )#

-# 三tam 釋thích 神thần 足túc (# 四tứ 神thần )#

-# 四tứ 釋thích 五ngũ 根căn (# 五ngũ 根căn )#

-# 五ngũ 釋thích 五Ngũ 力Lực (# 五Ngũ 力Lực )#

-# 六lục 釋thích 覺giác 支chi (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 七thất 覺giác )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 雖tuy 一nhất )#

-# 七thất 釋thích 正Chánh 道Đạo (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 此thử 文văn (# 八bát 正chánh )#

-# 二nhị 總tổng 明minh 次thứ 第đệ (# 上thượng 之chi )#

-# 二nhị 解giải 餘dư 文văn (# 超siêu 越việt )#

-# 二nhị 總tổng 料liệu 簡giản (# 三tam )#

-# 初sơ 問vấn 答đáp 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 世thế )#

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 標tiêu 後hậu (# 答đáp 前tiền )#

-# 二nhị 以dĩ 義nghĩa 正chánh 釋thích (# 五ngũ )#

-# 初sơ 法pháp 說thuyết (# 謂vị 若nhược )#

-# 二nhị 喻dụ 明minh (# 如như 有hữu )#

-# 三tam 法pháp 合hợp (# 觀quán 智trí )#

-# 四tứ 指chỉ 文văn (# 故cố 下hạ )#

-# 五ngũ 以dĩ 理lý 結kết 定định (# 秖kỳ 緣duyên )#

-# 二nhị 明minh 染nhiễm 淨tịnh 相tương/tướng 由do (# 二nhị )#

-# 初sơ 指chỉ 配phối 科khoa 段đoạn (# 然nhiên 上thượng )#

-# 二nhị 正chánh 彰chương 染nhiễm 淨tịnh (# 五ngũ 段đoạn )#

-# 三tam 通thông 伏phục 難nạn/nan (# 然nhiên 無vô )#

-# ○# 六lục 自tự 他tha 正chánh 報báo (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 義nghĩa (# 然nhiên 凡phàm )#

-# 二nhị 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 此thử 乃nãi )#

-# ○# 七thất 一nhất 多đa 依y 報báo (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích 此thử 文văn (# 國quốc 土độ )#

-# 二nhị 總tổng 明minh 相tướng 攝nhiếp (# 然nhiên 上thượng )#

-# ○# 三tam 周chu 徧biến 含hàm 容dung 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 釋thích 觀quán 名danh (# 第đệ 三tam )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 義Nghĩa (# 二Nhị )#

-# 初sơ 釋thích 法pháp (# 舉cử 所sở )#

-# 二nhị 釋thích 喻dụ (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 喻dụ 相tương/tướng (# 如như 一nhất )#

-# 二nhị 配phối 法pháp 釋thích 義nghĩa (# 室thất 中trung )#

-# 三tam 釋thích 其kỳ 所sở 以dĩ (# 所sở 以dĩ )#

-# ○# 三tam 頓đốn 同đồng 佛Phật 境cảnh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 大đại 文văn )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 用dụng 心tâm 同đồng (# 二nhị )#

-# 初sơ 法pháp

-# 二nhị 喻dụ

-# 二nhị 見kiến 境cảnh 同đồng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 行hành 成thành 見kiến 境cảnh (# 近cận 結kết )#

-# 二nhị 釋thích 見kiến 境cảnh 無vô 差sai (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 依y 報báo 平bình 等đẳng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 前tiền 諸chư 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 法pháp 喻dụ (# 即tức 於ư )#

-# 二nhị 別biệt 通thông 妨phương 引dẫn 證chứng (# 問vấn 然nhiên )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 二nhị 句cú (# 明minh 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 正chánh 報báo 平bình 等đẳng (# 二nhị )#

-# 初Sơ 總Tổng 消Tiêu 經Kinh 文Văn (# 始Thỉ 知Tri 即Tức )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 生sanh 佛Phật (# 三tam )#

-# 初sơ 敘tự 意ý 標tiêu 門môn (# 然nhiên 說thuyết )#

-# 二nhị 依y 門môn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 辨biện 前tiền 五ngũ (# 一nhất 者giả )#

-# 二nhị 具cụ 釋thích 第đệ 六lục (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 六lục 者giả )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 華hoa )#

-# 三Tam 指Chỉ 經Kinh 對Đối 示Thị (# 今Kim 經Kinh )#

-# 三tam 稱xưng 實thật 同đồng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 前tiền 二nhị 句cú (# 躡niếp 前tiền )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 四tứ 科khoa (# 當đương 知tri )#

-# ○# 四tứ 結kết 牒điệp 問vấn 詞từ

-# ○# 二nhị 偈kệ 諷phúng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 科khoa 段đoạn (# 偈kệ 中trung )#

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử

-# 二nhị 正chánh 陳trần (# 三tam )#

-# 初sơ 諷phúng 觀quán 行hành 成thành 就tựu (# 二nhị )#

-# 初sơ 諷phúng 二nhị 空không 觀quán

-# 二nhị 諷phúng 法Pháp 界Giới 觀quán

-# 二nhị 諷phúng 頓đốn 同đồng 佛Phật 境cảnh

-# 三tam 諷phúng 結kết 牒điệp 問vấn 詞từ

-# ○# 第Đệ 二Nhị 徵Trưng 釋Thích 迷Mê 悟Ngộ 始Thỉ 終Chung (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 慶khánh 其kỳ 所sở 悟ngộ

-# 二nhị 難nạn/nan 其kỳ 所sở 疑nghi

-# 三tam 結kết 請thỉnh 通thông 釋thích (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 釋thích 前tiền 文văn (# 據cứ 此thử )#

-# 二nhị 別biệt 解giải 疑nghi 悔hối (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự (# 四tứ )#

-# 初sơ 通thông 釋thích (# 通thông 論luận )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 別biệt 顯hiển )#

-# 三tam 喻dụ 釋thích (# 如như 有hữu )#

-# 四tứ 會hội 此thử 經Kinh (# 今kim 三tam )#

-# 二nhị 斷đoạn (# 然nhiên 斷đoạn )#

-# 二nhị 釋thích 悔hối (# 悔hối 是thị )#

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 第đệ 四tứ )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 反phản 覈# 起khởi 疑nghi 之chi 本bổn (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 指chỉ 輪luân 迴hồi

-# 二nhị 真chân 隨tùy 妄vọng 轉chuyển (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp

-# 二nhị 喻dụ

-# 三tam 合hợp

-# 三tam 結kết 指chỉ 前tiền 疑nghi

-# 二nhị 喻dụ 釋thích 現hiện 起khởi 之chi 疑nghi (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 二nhị 喻dụ )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 空không 中trung 華hoa 無vô 起khởi 滅diệt 喻dụ (# 三tam )#

-# 初sơ 喻dụ 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 翳ế 差sai 華hoa 亡vong 喻dụ

-# 二nhị 空không 不bất 生sanh 華hoa 喻dụ

-# 二nhị 法pháp 合hợp

-# 三tam 結kết 成thành

-# 二nhị 金kim 中trung 鑛khoáng 不bất 重trọng/trùng 生sanh 喻dụ (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 喻dụ 文văn (# 金kim 在tại )#

-# 二nhị 釋thích 法pháp 合hợp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 配phối 合hợp (# 法pháp 合hợp )#

-# 二nhị 會hội 通thông 二nhị 喻dụ (# 二nhị )#

-# 初sơ 且thả 會hội 通thông (# 四tứ )#

-# 初sơ 出xuất 二nhị 喻dụ 相tương/tướng (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 二nhị 喻dụ 意ý (# 意ý 云vân )#

三Tam 明Minh 偏thiên 取thủ 之chi 失thất (# 若nhược 但đãn )#

-# 四tứ 結kết 雙song 取thủ 所sở 以dĩ (# 道Đạo 理lý )#

-# 二nhị 正chánh 結kết 揀giản (# 是thị 知tri )#

-# 三tam 顯hiển 淺thiển 難nạn/nan 造tạo 深thâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 造tạo 離ly 念niệm

-# 二nhị 能năng 造tạo 帶đái 相tương/tướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 二nhị 能năng )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 舉cử 勝thắng 彰chương 劣liệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 小tiểu 聖thánh 理lý 智trí 對đối

-# 二nhị 凡phàm 心tâm 真chân 覺giác 對đối

-# 二nhị 舉cử 喻dụ 顯hiển 情tình

-# 三tam 誡giới 息tức 妄vọng 心tâm

-# 四tứ 重trọng/trùng 彰chương 妄vọng 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 無vô 實thật 體thể

-# 二nhị 無vô 勝thắng 用dụng

-# 四tứ 結kết 問vấn 不bất 審thẩm 理lý (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 揀giản 濫lạm (# 乍sạ 看khán )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 問vấn 前tiền )#

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng

-# ○# 第đệ 三tam 深thâm 究cứu 輪luân 迴hồi 之chi 根căn (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 科khoa 意ý (# 第đệ 三tam )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 前tiền

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 法pháp 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn 斷đoạn 輪luân 迴hồi

-# 二nhị 請thỉnh 修tu 悲bi 智trí

-# 二nhị 結kết 益ích 請thỉnh

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 次thứ 下hạ )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 答đáp 斷đoạn 輪luân 迴hồi (# 二nhị )#

-# 初sơ 推thôi 本bổn 末mạt 令linh 斷đoạn (# 二nhị )#

-# 初sơ 示thị 所sở 斷đoạn (# 四tứ )#

-# 初sơ 指chỉ 愛ái 為vi 本bổn (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 貪tham 欲dục 以dĩ 標tiêu 指chỉ (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 貪tham 欲dục (# 三tam )#

-# 初sơ 直trực 指chỉ 愛ái 是thị 輪luân 迴hồi 本bổn (# 謂vị 對đối )#

-# 二Nhị 引Dẫn 三Tam 經Kinh 證Chứng 成Thành (# 首Thủ 楞Lăng )#

-# 三tam 舉cử 喻dụ 明minh 其kỳ 斷đoạn 意ý (# 先tiên 令linh )#

-# 二nhị 釋thích 餘dư 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 雜tạp 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 言ngôn 種chủng )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 若nhược 對đối )#

-# 二nhị 次thứ 釋thích (# 又hựu 唯duy )#

-# 二nhị 約ước 受thọ 生sanh 以dĩ 結kết 定định (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 此thử 四tứ 為vi 受thọ 生sanh 緣duyên (# 卵noãn 等đẳng )#

-# 二nhị 以dĩ 四tứ 配phối 六lục 道đạo (# 若nhược 以dĩ )#

-# 三tam 釋thích 餘dư 文văn 結kết 愛ái 為vi 本bổn (# 皆giai 因nhân )#

-# 二nhị 欲dục 助trợ 成thành 因nhân

-# 三tam 展triển 轉chuyển 更cánh 依y

-# 四tứ 起khởi 諸chư 業nghiệp 報báo (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 惡ác 業nghiệp 苦khổ 報báo

-# 二nhị 善thiện 業nghiệp 樂lạc 報báo (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初Sơ 略Lược 消Tiêu 經Kinh 文Văn (# 知Tri 愛Ái )#

-# 二nhị 通thông 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 苦khổ 樂lạc 相tương 違vi (# 判phán 云vân )#

-# 二nhị 通thông 五ngũ 六lục 有hữu 異dị (# 若nhược 於ư )#

-# 三tam 不bất 動động 業nghiệp (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 禪thiền 定định (# 知tri 其kỳ )#

-# 二nhị 釋thích 受thọ 報báo (# 上thượng 二nhị )#

-# 二nhị 總tổng 結kết

-# 二nhị 勸khuyến 令linh 斷đoạn (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 勸khuyến

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 難nạn/nan 意ý (# 二nhị 通thông )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 三tam 顯hiển 益ích (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 先tiên 能năng )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 首thủ )#

-# 三tam 問vấn 答đáp 通thông 妨phương (# 問vấn 從tùng )#

-# 二nhị 明minh 種chủng 性tánh 令linh 知tri (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 大đại 意ý (# 二nhị 明minh )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 因nhân 依y

-# 二nhị 別biệt 釋thích 差sai 等đẳng (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 依y 二nhị 障chướng

-# 二nhị 能năng 依y 五ngũ 性tánh (# 三tam )#

-# 初sơ 徵trưng

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 未vị 熏huân

-# 二nhị 薰huân 成thành 五ngũ 性tánh (# 四tứ )#

-# 初sơ 二Nhị 乘Thừa 性tánh

-# 二nhị 菩Bồ 薩Tát 性tánh

-# 三tam 不bất 定định 性tánh

-# 四tứ 外ngoại 道đạo 性tánh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 消tiêu 此thử 文văn (# 內nội 心tâm )#

-# 二nhị 會hội 諸chư 教giáo (# 然nhiên 餘dư )#

-# 三tam 結kết

-# 二nhị 答đáp 修tu 悲bi 智trí (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 顯hiển 意ý (# 二nhị 答đáp )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 悲bi

-# 二nhị 智trí

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng (# 二nhị )# ○#

-# ○# 二Nhị 偈Kệ 諷Phúng (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử

-# 二nhị 正chánh 諷phúng (# 二nhị )#

-# 初sơ 諷phúng 斷đoạn 輪luân 迴hồi (# 二nhị )#

-# 初sơ 示thị

-# 二nhị 勸khuyến

-# 二nhị 諷phúng 修tu 悲bi 智trí

-# ○# 第đệ 四tứ 略lược 分phần/phân 修tu 證chứng 之chi 位vị (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 顯hiển 後hậu (# 此thử 下hạ )#

-# 二nhị 解giải 科khoa 意ý (# 言ngôn 略lược )#

-# 三Tam 正Chánh 開Khai 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 前tiền

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 問vấn

-# 二nhị 結kết 益ích

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 正chánh 說thuyết )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 明minh 圓viên 覺giác 無vô 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 無vô 證chứng

-# 二nhị 徵trưng 釋thích 所sở 以dĩ

-# 二nhị 喻dụ

-# 二nhị 對đối 機cơ 說thuyết 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 大đại 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 功công 用dụng 有hữu 殊thù

-# 二nhị 功công 極cực 不bất 異dị

-# 二nhị 證chứng 位vị 階giai 差sai (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 二nhị 證chứng )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 明minh 依y 位vị 漸tiệm 證chứng (# 疏sớ/sơ 六lục )#

-# 初sơ 列liệt 四tứ 位vị (# 初sơ 中trung )#

-# 二nhị 配phối 四tứ 相tương/tướng (# 此thử 四tứ )#

-# 三tam 舉cử 意ý 總tổng 釋thích (# 然nhiên 心tâm )#

-# 四tứ 翻phiên 之chi 以dĩ 成thành 四tứ 位vị (# 今kim 因nhân )#

-# 五ngũ 標tiêu 示thị 釋thích 儀nghi (# 今kim 以dĩ )#

-# 六Lục 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 信tín 位vị (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 論luận (# 初sơ 信tín )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 標tiêu 具cụ 足túc 凡phàm 夫phu

-# 二nhị 明minh 聞văn 法Pháp 覺giác 悟ngộ

三Tam 明Minh 息tức 妄vọng 隨tùy 真chân

-# 二nhị 賢hiền 位vị (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 論luận (# 二nhị 賢hiền )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 見kiến 前tiền )#

-# 三tam 聖thánh 位vị (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 論luận (# 三tam 聖thánh )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 悟ngộ 前tiền 非phi

-# 二nhị 明minh 證chứng 相tương/tướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự 義nghĩa (# 二nhị 明minh )#

-# 二Nhị 別Biệt 解Giải 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 不bất 住trụ 證chứng (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 疏sớ/sơ 四tứ )#

-# 初sơ 略lược 釋thích (# 能năng 所sở )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 偈kệ (# 故cố 唯duy )#

-# 二Nhị 以Dĩ 偈Kệ 釋Thích 經Kinh (# 智Trí 無Vô )#

-# 三tam 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 彼bỉ 文văn )#

-# 三tam 揀giản 前tiền 重trọng/trùng 釋thích (# 亦diệc 可khả )#

-# 四tứ 結kết 指chỉ 本bổn 論luận (# 此thử 則tắc )#

-# 二nhị 喻dụ

-# 三tam 合hợp

-# 二nhị 不bất 住trụ 教giáo (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự 意ý (# 二nhị 不bất )#

-# 二Nhị 別Biệt 科Khoa 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 以dĩ 喻dụ 釋thích

-# 二nhị 具cụ 以dĩ 法pháp 合hợp

-# 三tam 結kết 成thành 位vị

四Tứ 果Quả 位vị (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 論luận (# 四Tứ 果Quả )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 境cảnh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 釋thích 總tổng 標tiêu (# 三tam )#

-# 初sơ 述thuật 意ý (# 總tổng 標tiêu )#

-# 二nhị 配phối 論luận (# 即tức 論luận )#

-# 三Tam 消Tiêu 經Kinh (# 二Nhị )#

-# 初Sơ 直Trực 消Tiêu 經Kinh 文Văn (# 又Hựu 若Nhược )#

-# 二nhị 以dĩ 總tổng 配phối 別biệt (# 障chướng 礙ngại )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 十thập 對đối (# 一nhất 識thức )#

-# 二nhị 明minh 心tâm

-# 三tam 結kết 位vị

-# 二nhị 明minh 忘vong 心tâm 頓đốn 證chứng (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 對đối 前tiền 釋thích 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 就tựu 機cơ 釋thích (# 二nhị 忘vong )#

-# 二nhị 稱xưng 法pháp 釋thích (# 前tiền 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 例lệ 指chỉ 同đồng (# 亦diệc 如như )#

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 忘vong 心tâm 入nhập 覺giác (# 二nhị )#

-# 初sơ 指chỉ 示thị 安an 心tâm

-# 二nhị 依y 法pháp 頓đốn 入nhập

-# 二nhị 驗nghiệm 果quả 知tri 因nhân

-# 三tam 印ấn 成thành 佛Phật 智trí

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng (# 二nhị )# ○#

-# ○# 二nhị 偈kệ 諷phúng (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử

-# 二nhị 正chánh 說thuyết (# 三tam )#

-# 初sơ 圓viên 覺giác 無vô 證chứng

-# 二nhị 對đối 機cơ 說thuyết 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 大đại 意ý

-# 二nhị 證chứng 位vị 階giai 差sai (# 二nhị )#

-# 初sơ 諷phúng 依y 位vị 漸tiệm 證chứng

-# 二nhị 諷phúng 忘vong 心tâm 頓đốn 證chứng

-# 三tam 兩lưỡng 句cú 總tổng 結kết

-# ○# 二nhị 四tứ 問vấn 答đáp 別biệt 明minh 觀quán 行hành 中trung 根căn 修tu 證chứng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 釋thích 科khoa 段đoạn (# 二nhị )#

-# 初sơ 觀quán 別biệt (# 次thứ 四tứ )#

-# 二nhị 障chướng 別biệt (# 其kỳ 所sở )#

-# 二nhị 開khai 章chương 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 文văn 二nhị )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 二nhị 問vấn 答đáp 三tam 觀quán 修tu 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 示thị 三tam 觀quán 行hành 相tương/tướng (# 四tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 前tiền

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn 所sở 修tu (# 二nhị )#

-# 初sơ 立lập 理lý

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu

-# 二nhị 問vấn 所sở 為vi

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 次thứ 正chánh )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 標tiêu 本bổn 取thủ 數số (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 稱xưng 性tánh 之chi 行hành 以dĩ 標tiêu 本bổn

-# 二nhị 約ước 隨tùy 機cơ 之chi 行hành 以dĩ 舉cử 數số

-# 二nhị 正chánh 示thị 觀quán 門môn (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 列liệt (# 二nhị 正chánh )#

-# 二nhị 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 然nhiên 禪thiền )#

-# 二nhị 會hội 論luận (# 與dữ 論luận )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 泯mẫn 相tương/tướng 澄trừng 神thần 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 本bổn

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 起khởi 行hành (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 前tiền 二nhị 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 修tu 意ý (# 約ước 其kỳ )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 釋thích (# 論luận 云vân )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 二nhị 句cú (# 由do 前tiền )#

-# 二nhị 功công 成thành

-# 三tam 感cảm 應ứng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 法pháp (# 眾chúng 生sanh )#

-# 二nhị 釋thích 喻dụ (# 四tứ )#

-# 初sơ 直trực 釋thích (# 如như 諸chư )#

-# 二nhị 引dẫn 例lệ (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 會hội 通thông 兩lưỡng 文văn (# 經Kinh 云vân )#

-# 四tứ 別biệt 釋thích 顯hiển 義nghĩa (# 此thử 約ước )#

-# 三tam 結kết 名danh

-# 二nhị 起khởi 幻huyễn 消tiêu 塵trần 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 本bổn

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 五ngũ )#

-# 初sơ 起khởi 行hành

-# 二nhị 功công 成thành

-# 三tam 結kết 通thông

-# 四tứ 揀giản 濫lạm

-# 五ngũ 總tổng 結kết

-# 三tam 結kết 名danh

-# 三tam 絕tuyệt 待đãi 靈linh 心tâm 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 本bổn

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 起khởi 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 明minh 所sở 離ly (# 攝nhiếp 其kỳ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh 所sở 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 指chỉ (# 此thử 下hạ )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 正chánh 顯hiển 體thể (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 所sở 遮già (# 即tức 上thượng )#

-# 二nhị 釋thích 所sở 表biểu (# 四tứ )#

-# 初sơ 直trực 指chỉ (# 正chánh 顯hiển )#

-# 二nhị 明minh 無vô 比tỉ (# 二nhị )#

-# 初sơ 就tựu 當đương 體thể 以dĩ 明minh 無vô 比tỉ (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 對đối 諸chư 法pháp 以dĩ 明minh 無vô 比tỉ (# 欲dục 言ngôn )#

-# 三tam 辨biện 說thuyết 儀nghi (# 故cố 諸chư )#

-# 四Tứ 結Kết 示Thị 經Kinh 意Ý (# 今Kim 此Thử )#

-# 二nhị 釋thích 離ly 所sở 依y (# 諸chư 礙ngại )#

-# 二nhị 釋thích 喻dụ (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 喻dụ 依y (# 鍠hoàng 字tự )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 喻dụ (# 後hậu 正chánh )#

-# 二nhị 引dẫn 他tha 釋thích (# 慤# 云vân )#

-# 三tam 釋thích 合hợp (# 如như 器khí )#

-# 二nhị 功công 成thành

-# 三tam 結kết 名danh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 此thử 所sở 結kết (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 翻phiên 釋thích (# 此thử 云vân )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 會hội 通thông (# 問vấn 既ký )#

-# 二nhị 總tổng 判phán 三tam 門môn (# 二nhị )#

-# 初Sơ 配Phối 前Tiền 經Kinh (# 三Tam 觀Quán )#

-# 二nhị 會hội 異dị 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 涅Niết 槃Bàn 三tam 相tương/tướng (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 會hội 天thiên 台thai 三tam 觀quán (# 與dữ 天thiên )#

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng

-# 二nhị 明minh 單đơn 復phục 修tu 習tập (# 四tứ )# ○#

-# 二nhị 二nhị 問vấn 答đáp 二nhị 重trọng/trùng 除trừ 障chướng (# 二nhị )# ○#

-# ○# 二nhị 明minh 單đơn 復phục 修tu 習tập (# 四tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 前tiền

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn 所sở 修tu

-# 二nhị 明minh 所sở 為vi

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 正chánh 說thuyết )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 舉cử 意ý 標tiêu 數số

-# 二nhị 觀quán 網võng 交giao 羅la (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 分phần/phân 科khoa 敘tự 古cổ (# 二nhị 觀quán )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 三tam 輪luân 單đơn 修tu 三tam 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 澄trừng 渾hồn 息tức 用dụng 觀quán

-# 二nhị 庖bào 丁đinh 恣tứ 刃nhận 觀quán

-# 三tam 呈trình 音âm 出xuất 礙ngại 觀quán (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh (# 三tam 呈trình )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 義Nghĩa (# 以Dĩ 諸Chư )#

-# 二nhị 三tam 十thập 一nhất 輪luân 交giao 絡lạc 三tam 觀quán (# 疏sớ/sơ 五ngũ )#

-# 初sơ 配phối 結kết 輪luân 數số (# 後hậu 交giao )#

-# 二nhị 顯hiển 示thị 交giao 絡lạc (# 然nhiên 每mỗi )#

-# 三tam 用dụng 科khoa 儀nghi 式thức (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 今kim 每mỗi )#

-# 二nhị 辨biện 異dị (# 寂tịch 與dữ )#

-# 四tứ 總tổng 別biệt 科khoa 分phần/phân (# 文văn 中trung )#

-# 五Ngũ 隨Tùy 文Văn 消Tiêu 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初Sơ 七Thất 輪Luân 靜Tĩnh 觀Quán 為Vi 首Thủ 兼Kiêm 於Ư 幻Huyễn 寂Tịch (# 經Kinh 七Thất )#

-# 初sơ 運vận 舟chu 兼kiêm 濟tế 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 二nhị 湛trạm 海hải 澄trừng 空không 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 三tam 首thủ 羅la 三tam 目mục 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 四tứ 三tam 點điểm 齊tề 修tu 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 五ngũ 品phẩm 字tự 單đơn 雙song 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 六lục 獨độc 足túc 雙song 頭đầu 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 七thất 果quả 落lạc 華hoa 敷phu 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 二Nhị 七Thất 輪Luân 幻Huyễn 觀Quán 為Vi 首Thủ 兼Kiêm 於Ư 靜Tĩnh 寂Tịch (# 經Kinh 七Thất )#

-# 初sơ 先tiên 武võ 後hậu 文văn 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 二nhị 功công 成thành 退thoái 職chức 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 三tam 幻huyễn 師sư 解giải 術thuật 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 四tứ 神thần 龍long 隱ẩn 海hải 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 五ngũ 龍long 樹thụ 通thông 真chân 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 六lục 商thương 那na 示thị 相tương/tướng 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 七thất 大đại 通thông 宴yến 默mặc 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 三Tam 七Thất 輪Luân 寂Tịch 觀Quán 為Vi 首Thủ 兼Kiêm 於Ư 靜Tĩnh 幻Huyễn (# 經Kinh 七Thất )#

-# 初sơ 寶bảo 明minh 空không 海hải 。 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 二nhị 虗hư 空không 妙diệu 用dụng 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 三tam 舜thuấn 若nhược 呈trình 神thần 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 四tứ 飲ẩm 光quang 歸quy 定định 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 五ngũ 多đa 寶bảo 呈trình 通thông 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 六lục 下hạ 方phương 騰đằng 化hóa 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 七thất 帝đế 青thanh 含hàm 變biến 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 解giải 科khoa 名danh

-# 二Nhị 節Tiết 經Kinh 義Nghĩa

-# 三tam 輪luân 圓viên 修tu 三tam 觀quán (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 科khoa 名danh (# 後hậu 有hữu )#

-# 二Nhị 解Giải 經Kinh 義Nghĩa (# 稱Xưng 圓Viên )#

-# 三tam 結kết 成thành 正chánh 因nhân

-# 四tứ 總tổng 示thị 修tu 習tập

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng

-# ○# 後hậu 二nhị 問vấn 答đáp 兩lưỡng 重trọng/trùng 除trừ 障chướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 意ý (# 次thứ 後hậu )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 除trừ 我ngã 入nhập 覺giác (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 科khoa 意ý (# 初sơ 中trung )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 前tiền

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 問vấn

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu

-# 三tam 結kết 意ý

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 正chánh 說thuyết )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự 過quá 由do (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 過quá 患hoạn 本bổn 起khởi

-# 二nhị 明minh 過quá 患hoạn 滋tư 多đa (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 判phán (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa (# 二nhị 明minh )#

-# 二nhị 別biệt 判phán (# 今kim 初sơ )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 展triển 轉chuyển 生sanh 妄vọng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初Sơ 消Tiêu 經Kinh (# 謂Vị 由Do )#

-# 二nhị 配phối 二nhị 諦đế (# 然nhiên 上thượng )#

-# 二nhị 違vi 拒cự 覺giác 心tâm

-# 三tam 動động 息tức 俱câu 迷mê (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh

-# 二nhị 徵trưng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 釋thích

-# 二nhị 轉chuyển 釋thích (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 科khoa 意ý (# 二nhị 轉chuyển )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 釋thích 法pháp (# 未vị 曾tằng )#

-# 二nhị 釋thích 喻dụ (# 三tam )#

-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng 說thuyết 不bất 斷đoạn (# 由do 愛ái )#

-# 二nhị 稱xưng 性tánh 說thuyết 親thân 斷đoạn (# 又hựu 有hữu )#

-# 三tam 轉chuyển 以dĩ 喻dụ 釋thích (# 如như 夢mộng )#

-# 四tứ 結kết 成thành 障chướng 道đạo

-# 二nhị 別biệt 釋thích 四tứ 相tương/tướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý 科khoa 分phần/phân (# 二nhị 別biệt )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 約ước 事sự 驗nghiệm 我ngã (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 科khoa 意ý (# 初sơ 謂vị )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 釋thích 麤thô 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 起khởi 標tiêu 示thị

-# 二nhị 約ước 喻dụ 以dĩ 釋thích

-# 二nhị 結kết 指chỉ 細tế 相tương/tướng

-# 二nhị 悟ngộ 我ngã 成thành 人nhân (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 科khoa 意ý (# 二nhị 悟ngộ )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 釋thích 麤thô 相tương/tướng

-# 二nhị 釋thích 細tế 相tương/tướng

-# 三tam 了liễu 跡tích 跡tích 生sanh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 科khoa 意ý (# 三tam 了liễu )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 徵trưng 起khởi 標tiêu 示thị

-# 二nhị 舉cử 喻dụ 徵trưng 釋thích

-# 三tam 指chỉ 前tiền 對đối 辨biện

-# 四tứ 潛tiềm 續tục 如như 命mạng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 科khoa 意ý (# 四tứ 潛tiềm )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 起khởi 標tiêu 示thị

-# 二nhị 展triển 轉chuyển 細tế 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 以dĩ 義nghĩa 正chánh 釋thích

-# 二nhị 以dĩ 喻dụ 反phản 釋thích

-# 三tam 以dĩ 法pháp 正chánh 合hợp

-# 三tam 存tồn 我ngã 失thất 道đạo (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 失thất 道đạo

-# 二nhị 展triển 轉chuyển 廣quảng 釋thích (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 別biệt 科khoa 分phần/phân (# 後hậu 展triển )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 認nhận 我ngã 為vi 真chân (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 釋thích 其kỳ 過quá (# 六lục )#

-# 初sơ 久cửu 修tu 如như 何hà 不bất 證chứng 徵trưng

-# 二nhị 認nhận 我ngã 取thủ 證chứng 非phi 真chân 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 法pháp

-# 二nhị 喻dụ

-# 三tam 取thủ 證chứng 云vân 何hà 妨phương 道đạo 徵trưng

-# 四tứ 愛ái 寂tịch 憎tăng 喧huyên 非phi 脫thoát 釋thích

-# 五ngũ 何hà 知tri 證chứng 法pháp 非phi 脫thoát 徵trưng

-# 六lục 讚tán 喜hỷ 謗báng 瞋sân 驗nghiệm 我ngã 釋thích (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 六lục 讚tán )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 我ngã (# 未vị 盡tận )#

-# 二nhị 以dĩ 境cảnh (# 驗nghiệm 知tri )#

-# 二nhị 結kết 成thành 障chướng 覺giác

-# 二nhị 說thuyết 病bệnh 為vi 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 其kỳ 非phi (# 二nhị )#

-# 初sơ 覆phú 推thôi (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 一nhất 覆phú )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh (# 悉Tất 聞Văn )#

-# 二nhị 決quyết 斷đoán

-# 二nhị 結kết 成thành 障chướng 覺giác

-# 三tam 將tương 凡phàm 濫lạm 聖thánh (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 相tướng 濫lạm (# 二nhị )#

-# 初sơ 抑ức 聖thánh 同đồng 己kỷ

-# 二nhị 聘sính 己kỷ 齊tề 聖thánh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 顯hiển 科khoa 意ý (# 二nhị 聘sính )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 認nhận 其kỳ 聖thánh 智trí

-# 二nhị 驗nghiệm 出xuất 凡phàm 情tình

-# 二nhị 結kết 成thành 障chướng 覺giác

-# 四tứ 趣thú 果quả 迷mê 因nhân

-# 四tứ 斷đoạn 惑hoặc 成thành 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 順thuận 釋thích

-# 二nhị 反phản 釋thích

-# 二nhị 依y 師sư 離ly 病bệnh (# 二nhị )# ○#

-# ○# 後hậu 依y 師sư 離ly 病bệnh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 科khoa 意ý (# 自tự 下hạ )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích 經Kinh (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 前tiền

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu (# 曲khúc 分phần/phân 三tam )#

-# 初sơ 請thỉnh 問vấn 之chi 意ý

-# 二nhị 正chánh 請thỉnh 問vấn (# 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 次thứ 下hạ )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh (# 由Do 前Tiền )#

三Tam 明Minh 所sở 為vi

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 開khai 章chương 敘tự 意ý (# 正chánh 說thuyết )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 五Ngũ )#

-# 初sơ 指chỉ 示thị 明minh 師sư 令linh 事sự (# 三tam )#

-# 初sơ 令linh 職chức (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 指chỉ (# 簡giản 餘dư )#

-# 二nhị 釋thích 示thị 相tương/tướng (# 離ly 凡phàm )#

-# 三tam 釋thích 結kết 益ích (# 結kết 成thành )#

-# 二nhị 令linh 事sự (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 身thân 命mạng 之chi 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 舉cử

-# 二nhị 遮già 疑nghi (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 正chánh 明minh )#

-# 二nhị 別biệt 議nghị 師sư 資tư (# 然nhiên 為vi )#

-# 二nhị 例lệ 身thân 外ngoại 之chi 易dị

-# 三tam 顯hiển 益ích

二nhị 分phần 別biệt 四tứ 病bệnh 令linh 除trừ (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 通thông 科khoa 意ý (# 二nhị 分phần )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 徵trưng 起khởi

-# 二nhị 別biệt 釋thích 行hành 相tương/tướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 示thị 文văn (# 二nhị 別biệt )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích (# 經Kinh 四Tứ )#

-# 初sơ 生sanh 心tâm 造tạo 作tác (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 名danh 辨biện 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện 行hành 相tương/tướng (# 辨biện 相tương/tướng )#

-# 二nhị 明minh 病bệnh 起khởi 因nhân (# 此thử 病bệnh )#

-# 二nhị 釋thích 指chỉ 體thể 結kết 名danh

-# 二nhị 任nhậm 意ý 浮phù 沉trầm (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 名danh 辨biện 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện 行hành 相tương/tướng (# 生sanh 心tâm )#

-# 二nhị 明minh 病bệnh 起khởi 因nhân (# 此thử 病bệnh )#

-# 二nhị 釋thích 指chỉ 體thể 結kết 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 破phá 其kỳ 無vô 觀quán (# 覺giác 本bổn )#

-# 二nhị 破phá 其kỳ 存tồn 止chỉ (# 又hựu 真chân )#

-# 三tam 止chỉ 息tức 妄vọng 情tình (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 名danh 辨biện 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện 行hành 相tương/tướng (# 生sanh 心tâm )#

-# 二nhị 明minh 病bệnh 起khởi 因nhân (# 此thử 病bệnh )#

-# 二nhị 釋thích 指chỉ 體thể 結kết 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 破phá 其kỳ 無vô 觀quán (# 覺giác 本bổn )#

-# 二nhị 破phá 其kỳ 存tồn 止chỉ (# 又hựu 真chân )#

-# 四tứ 滅diệt 除trừ 心tâm 境cảnh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 名danh 辨biện 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện 行hành 相tương/tướng (# 前tiền 但đãn )#

-# 二nhị 明minh 病bệnh 起khởi 因nhân (# 此thử 病bệnh )#

-# 二nhị 釋thích 指chỉ 體thể 結kết 名danh (# 夫phu 覺giác )#

-# 三tam 結kết 明minh 真chân 偽ngụy (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 離ly 病bệnh 清thanh 淨tịnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 消tiêu 文văn (# 將tương 前tiền )#

-# 二nhị 通thông 釋thích 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 徵trưng 起khởi (# 然nhiên 上thượng )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 皆giai 無vô 觀quán 慧tuệ (# 一nhất 者giả )#

-# 二nhị 偏thiên 行hành 一nhất 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 局cục 故cố 皆giai 非phi (# 二nhị 者giả )#

-# 二nhị 明minh 通thông 故cố 皆giai 是thị (# 若nhược 能năng )#

-# 二nhị 釋thích 結kết 定định 正chánh 邪tà (# 三tam )#

-# 初Sơ 正Chánh 消Tiêu 經Kinh (# 即Tức 上Thượng )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 通thông 疑nghi (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 為vi )#

-# 二nhị 答đáp (# 答đáp 三tam )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng 釋thích 意ý (# 故cố 菩bồ )#

-# 三tam 辨biện 釋thích 師sư 之chi 心tâm (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 科khoa 段đoạn (# 三tam 辨biện )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 文văn (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng 示thị (# 如như 善thiện )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 顯hiển (# 夫phu 善thiện )#

-# 三tam 釋thích 結kết 益ích (# 結kết 因nhân )#

-# 四tứ 明minh 除trừ 病bệnh 之chi 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 所sở 治trị

-# 二nhị 明minh 能năng 治trị (# 二nhị )#

-# 初sơ 等đẳng 心tâm 觀quán 人nhân

-# 二nhị 等đẳng 心tâm 觀quán 法pháp

-# 五ngũ 顯hiển 發phát 心tâm 深thâm 廣quảng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 科khoa 段đoạn (# 五ngũ 顯hiển )#

-# 二Nhị 正Chánh 解Giải 文Văn (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 發phát 心tâm

-# 二nhị 別biệt 明minh 心tâm 相tương/tướng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 科khoa 文văn (# 二nhị 別biệt )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 廣quảng 大đại 第đệ 一nhất

-# 二nhị 常thường 不bất 顛điên 倒đảo

-# 三tam 結kết 通thông 離ly 邪tà

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng

-# ○# 後hậu 一nhất 問vấn 答đáp 道Đạo 場Tràng 加gia 行hành 下hạ 根căn 修tu 證chứng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 科khoa 文văn (# 後hậu 一nhất )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 料liệu 簡giản (# 問vấn 此thử )#

-# 三tam 開khai 章chương 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 申thân 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 前tiền

-# 二nhị 請thỉnh 後hậu

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa

-# 三tam 佇trữ 聽thính

-# 四tứ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 答đáp 道Đạo 場Tràng (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền

-# 二nhị 正chánh 說thuyết (# 三tam )#

-# 初sơ 答đáp 道Đạo 場Tràng 期kỳ 限hạn

-# 二nhị 限hạn 內nội 修tu 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 道Đạo 場Tràng 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 隨tùy 相tương/tướng 用dụng 心tâm (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 想tưởng 其kỳ 勝thắng 緣duyên (# 對đối 當đương )#

-# 二nhị 釋thích 禮lễ 懺sám 儀nghi 式thức (# 三tam )#

-# 初Sơ 釋Thích 經Kinh 三Tam 七Thất 日Nhật 。 (# 去Khứ 其Kỳ )#

-# 二nhị 釋thích 稽khể 首thủ 諸chư 佛Phật 。 名danh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 懸huyền 敘tự (# 三tam )#

-# 初sơ 備bị 列liệt 八bát 種chủng (# 次thứ 下hạ )#

-# 二nhị 配phối 指chỉ 此thử 經Kinh (# 今kim 略lược )#

-# 三tam 引dẫn 文văn 例lệ 證chứng (# 論luận 中trung )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 略lược 釋thích 禮lễ 名danh (# 禮lễ 佛Phật )#

-# 二nhị 引dẫn 文văn 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 七thất 禮lễ (# 準chuẩn 勤cần )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 後hậu 四tứ (# 然nhiên 後hậu )#

-# 三Tam 結Kết 配Phối 此Thử 經Kinh (# 今Kim 經Kinh )#

-# 三tam 釋thích 求cầu 哀ai 懺sám 悔hối (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 懺sám 悔hối 名danh (# 具cụ 云vân )#

-# 二nhị 明minh 所sở 懺sám 法pháp (# 其kỳ 所sở )#

三Tam 明Minh 障chướng 起khởi 所sở 由do (# 今kim 欲dục )#

-# 四tứ 正chánh 明minh 懺sám 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 懺sám 有hữu )#

-# 二nhị 別biệt (# 若nhược 就tựu )#

-# 三tam 釋thích 感cảm 應ứng 獲hoạch 益ích (# 感cảm 應ứng )#

-# 二nhị 明minh 離ly 相tương/tướng 用dụng 心tâm (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 二nhị 遇ngộ 夏hạ 安an 居cư (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 異dị 聲Thanh 聞Văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 亦diệc 名danh )#

-# 二nhị 會hội 通thông (# 然nhiên 論luận )#

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú

-# 三tam 結kết 示thị 休hưu 期kỳ

-# 三tam 誡giới 取thủ 邪tà 正chánh (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 定định 所sở 證chứng 境cảnh (# 總tổng 標tiêu )#

-# 二nhị 正chánh 解giải 釋thích (# 謂vị 信tín )#

-# 二nhị 答đáp 加gia 行hành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân (# 二nhị 答đáp )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 別biệt 修tu 三tam 觀quán (# 二nhị )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 靜tĩnh 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 修tu 觀quán 成thành

-# 二nhị 起khởi 功công 用dụng

-# 三tam 誡giới 邪tà 證chứng

-# 二nhị 幻huyễn 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 正chánh 觀quán

-# 二nhị 誡giới 邪tà 證chứng

-# 三tam 寂tịch 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 修tu 觀quán 成thành (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 標tiêu 文văn (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 釋thích 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 由do 前tiền )#

-# 二nhị 證chứng 同đồng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 指chỉ 同đồng (# 三tam )#

-# 初sơ 敘tự 義nghĩa (# 據cứ 論luận )#

-# 二nhị 引dẫn 文văn (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 釋thích 意ý (# 釋thích 曰viết )#

-# 二nhị 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 問vấn 文văn )#

-# 二nhị 釋thích 結kết 成thành (# 初sơ 則tắc )#

-# 二nhị 起khởi 功công 用dụng

-# 三tam 誡giới 邪tà 證chứng

-# 二nhị 總tổng 結kết

-# 二nhị 徧biến 修tu 三tam 觀quán (# 疏sớ/sơ 三tam )#

-# 初sơ 略lược 消tiêu 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 所sở 感cảm 勝thắng 緣duyên 佛Phật 出xuất 釋thích (# 如Như 來Lai )#

-# 二nhị 約ước 自tự 心tâm 本bổn 覺giác 佛Phật 出xuất 釋thích (# 又hựu 即tức )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích 義nghĩa (# 三tam )#

-# 初Sơ 指Chỉ 經Kinh 總Tổng 標Tiêu (# 然Nhiên 前Tiền )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 實thật 義nghĩa (# 實thật 義nghĩa )#

-# 二nhị 約ước 對đối 機cơ (# 對đối 機cơ )#

-# 三tam 結kết 會hội 此thử 經Kinh (# 對đối 今kim )#

-# 三tam 釋thích 成thành 圓viên 意ý (# 然nhiên 此thử )#

-# 三tam 互hỗ 修tu 三tam 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 修tu 觀quán 不bất 成thành

-# 二nhị 令linh 懺sám 除trừ 惑hoặc 業nghiệp

-# 三tam 令linh 隨tùy 便tiện 互hỗ 修tu

-# 二nhị 偈kệ 諷phúng

-# ○# 第đệ 三tam 流lưu 通thông 分phần/phân (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 來lai 意ý (# 入nhập 文văn )#

-# 二Nhị 科Khoa 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 科khoa 文văn (# 文văn 五ngũ )#

-# 二Nhị 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 五Ngũ )#

-# 初sơ 慶khánh 聞văn 深thâm 法Pháp 請thỉnh 問vấn 流lưu 通thông (# 三tam )#

-# 初sơ 進tiến 問vấn 威uy 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 陳trần 辭từ 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 聞văn 所sở 詮thuyên

-# 二nhị 請thỉnh 問vấn 能năng 詮thuyên

-# 三tam 三tam 展triển 虔kiền 誠thành

-# 二nhị 讚tán 許hứa 佇trữ 聽thính 交giao 感cảm 流lưu 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 讚tán 許hứa

-# 二nhị 佇trữ 聽thính

-# 三tam 依y 問vấn 宣tuyên 說thuyết 內nội 護hộ 流lưu 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 且thả 標tiêu 能năng 說thuyết 能năng 護hộ 之chi 人nhân

-# 二nhị 正chánh 答đáp 所sở 說thuyết 所sở 護hộ 之chi 法pháp (# 五ngũ )#

-# 初sơ 答đáp 名danh 字tự

-# 二nhị 答đáp 所sở 至chí (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 行hành 所sở 依y

-# 二nhị 依y 修tu 所sở 至chí

-# 三tam 答đáp 奉phụng 持trì (# 二nhị )#

-# 初sơ 法pháp

-# 二nhị 喻dụ

-# 四tứ 答đáp 功công 德đức (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 分phần/phân 敘tự 意ý (# 四tứ 答đáp )#

-# 二Nhị 依Y 科Khoa 隨Tùy 釋Thích (# 經Kinh 三Tam )#

-# 初sơ 以dĩ 施thí 寶bảo 校giảo 量lượng 顯hiển 聞văn 經Kinh 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 劣liệt

-# 二nhị 顯hiển 勝thắng

-# 二nhị 以dĩ 度độ 人nhân 校giảo 量lượng 顯hiển 說thuyết 經Kinh 勝thắng (# 疏sớ/sơ 二nhị )#

-# 初sơ 顯hiển 意ý (# 二nhị 以dĩ )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 舉cử 劣liệt

-# 二nhị 顯hiển 勝thắng

-# 三Tam 以Dĩ 宿Túc 因Nhân 反Phản 驗Nghiệm 顯Hiển 信Tín 經Kinh 勝Thắng (# 疏Sớ/sơ 二Nhị )#

-# 初sơ 顯hiển 意ý (# 三tam 以dĩ )#

-# 二Nhị 釋Thích 文Văn (# 經Kinh 二Nhị )#

-# 初sơ 明minh 聞văn 信tín

-# 二nhị 驗nghiệm 宿túc 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 反phản 顯hiển

-# 二nhị 順thuận 明minh

-# 五ngũ 答đáp 護hộ 持trì

-# 四tứ 稟bẩm 命mạng 加gia 衛vệ 外ngoại 護hộ 流lưu 通thông (# 三tam )#

-# 初sơ 力lực 士sĩ 眾chúng

-# 二nhị 天thiên 王vương 眾chúng

-# 三tam 鬼quỷ 神thần 眾chúng

-# 五ngũ 時thời 眾chúng 受thọ 持trì 總tổng 結kết 流lưu 通thông

-# ○# 三tam 慶khánh 讚tán 迴hồi 向hướng (# 三tam )#

-# 初sơ 慶khánh (# 二nhị )#

-# 初sơ 傷thương 昔tích (# 自tự 惟duy )#

-# 二nhị 慶khánh 今kim (# 何hà 幸hạnh )#

-# 二nhị 讚tán (# 上thượng 士sĩ )#

-# 三tam 迴hồi 向hướng (# 已dĩ 採thải )#

大Đại 方Phương 廣Quảng 圓Viên 覺Giác 經Kinh 略Lược 疏Sớ/sơ 科Khoa 下Hạ