雲棲 ( 雲vân 棲tê )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)雲棲大師,名祩宏,字佛慧,號蓮池。初為儒生,三十後,出家,行腳多年,住於杭之雲棲,建創禪林,勵念佛,嚴戒律,壽八十一、明神宗,萬曆四十三年示寂。著書三十二種。見續稽古略三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 雲vân 棲tê 大đại 師sư , 名danh 祩 宏hoành , 字tự 佛Phật 慧tuệ 號hiệu 蓮liên 池trì 。 初sơ 為vi 儒nho 生sanh , 三tam 十thập 後hậu , 出xuất 家gia , 行hành 腳cước 多đa 年niên , 住trụ 於ư 杭 之chi 雲vân 棲tê , 建kiến 創sáng/sang 禪thiền 林lâm , 勵lệ 念niệm 佛Phật 嚴nghiêm 戒giới 律luật , 壽thọ 八bát 十thập 一nhất 。 明minh 神thần 宗tông , 萬vạn 曆lịch 四tứ 十thập 三tam 年niên 示thị 寂tịch 。 著trước 書thư 三tam 十thập 二nhị 種chủng 。 見kiến 續tục 稽khể 古cổ 略lược 三tam 。