鴦伽社哆 ( 鴦ương 伽già 社xã 哆đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Aṅgajāta,譯曰生支。男莖也。根木百一羯磨六曰:「梵云鴦伽社哆,譯作生支,即是根也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) A ṅ gajāta , 譯dịch 曰viết 生sanh 支chi 。 男nam 莖hành 也dã 。 根căn 木mộc 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 六lục 曰viết : 「 梵Phạm 云vân 鴦ương 伽già 社xã 哆đa , 譯dịch 作tác 生sanh 支chi , 即tức 是thị 根căn 也dã 。 」 。