鬱曾伽 ( 鬱uất 曾tằng 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Ucchaṅga,數名。譯曰數千萬百。見本行集經十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Uccha ṅ ga , 數số 名danh 。 譯dịch 曰viết 數số 千thiên 萬vạn 百bách 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 十thập 二nhị 。