鬱[犮/皿]羅華比丘尼 ( 鬱uất [犮/皿] 羅la 華hoa 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)即華色比丘尼也。見華色條及蓮華女條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 即tức 華hoa 色sắc 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 也dã 。 見kiến 華hoa 色sắc 條điều 及cập 蓮liên 華hoa 女nữ 條điều 。