鬱多摩 ( 鬱uất 多đa 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Uttama,譯曰明。金光經之明。見金光明經玄義(鬱多摩譯曰最勝,非明之梵語,古來謂為金光明之明者,非也)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Uttama , 譯dịch 曰viết 明minh 。 金kim 光quang 經kinh 之chi 明minh 。 見kiến 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 玄huyền 義nghĩa ( 鬱uất 多đa 摩ma 譯dịch 曰viết 最tối 勝thắng , 非phi 明minh 之chi 梵Phạn 語ngữ 古cổ 來lai 謂vị 為vi 金kim 光quang 明minh 之chi 明minh 者giả , 非phi 也dã ) 。