鬱陀羅羅摩 ( 鬱uất 陀đà 羅la 羅la 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)見鬱頭藍弗條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 見kiến 鬱uất 頭đầu 藍lam 弗phất 條điều 。