鬱鞞羅 ( 鬱uất 鞞bệ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Uruvilvā,河名。譯曰過時。見翻梵語。同於優婁頻螺。本為苦行林之村名。以流其村故,又為河名也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Uruvilvā , 河hà 名danh 。 譯dịch 曰viết 過quá 時thời 。 見kiến 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 。 同đồng 於ư 優ưu 婁lâu 頻tần 螺loa 。 本bổn 為vi 苦khổ 行hạnh 林lâm 之chi 村thôn 名danh 。 以dĩ 流lưu 其kỳ 村thôn 故cố , 又hựu 為vi 河hà 名danh 也dã 。