毘盧釋迦 ( 毘tỳ 盧lô 釋Thích 迦Ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Virūḍhaka,國王名。舊云毘琉璃王。西域記六曰:「毘盧釋迦王,舊曰毘琉璃,訛也。」見毘琉璃條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Virū ḍ haka , 國quốc 王vương 名danh 。 舊cựu 云vân 毘tỳ 琉Lưu 璃Ly 王Vương 。 西tây 域vực 記ký 六lục 曰viết : 「 毘tỳ 盧lô 釋Thích 迦Ca 王vương , 舊cựu 曰viết 毘tỳ 琉lưu 璃ly , 訛ngoa 也dã 。 」 見kiến 毘tỳ 琉lưu 璃ly 條điều 。