雪山仙人 ( 雪Tuyết 山Sơn 仙tiên 人nhân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)雪山有仙人名跋伽婆Bhaigava,食草根,修習慈心,而煩惱不能除,與一雌虎行欲,生十二子。見大集經二十四、經律異相三十九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 雪Tuyết 山Sơn 有hữu 仙tiên 人nhân 名danh 跋bạt 伽già 婆bà Bhaigava , 食thực 草thảo 根căn 修tu 習tập 慈từ 心tâm 。 而nhi 煩phiền 惱não 不bất 能năng 除trừ , 與dữ 一nhất 雌thư 虎hổ 行hành 欲dục , 生sanh 十thập 二nhị 子tử 。 見kiến 大đại 集tập 經kinh 二nhị 十thập 四tứ 。 經kinh 律luật 異dị 相tướng 三tam 十thập 九cửu 。