隨相戒 ( 隨tùy 相tướng 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)隨者隨順。相者形相。順如來之教法而具足衣鉢,剃髮乞食而守威儀也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 隨tùy 者giả 隨tùy 順thuận 。 相tướng 者giả 形hình 相tướng 。 順thuận 如Như 來Lai 之chi 教giáo 法pháp 而nhi 具cụ 足túc 衣y 鉢bát , 剃thế 髮phát 乞khất 食thực 而nhi 守thủ 威uy 儀nghi 也dã 。