隨自意語 ( 隨tùy 自tự 意ý 語ngữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如來三語之一。佛隨順自意自說所證之一實等法者。涅槃經三十五曰:「如我所說十二部經,或隨自意說,或隨他意說,或隨自他意說。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如Như 來Lai 三tam 語ngữ 之chi 一nhất 。 佛Phật 隨tùy 順thuận 自tự 意ý 自tự 說thuyết 所sở 證chứng 之chi 一nhất 實thật 等đẳng 法pháp 者giả 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 三tam 十thập 五ngũ 曰viết 如như 我ngã 所sở 說thuyết 。 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 或hoặc 隨tùy 自tự 意ý 說thuyết , 或hoặc 隨tùy 他tha 意ý 說thuyết , 或hoặc 隨tùy 自tự 他tha 意ý 說thuyết 。 」 。