隨願藥師經 ( 隨tùy 願nguyện 藥dược 師sư 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)藥師經之異名。准於隨願往生經而冠隨願二字。隨願成就之義也。有數譯。見藥師經條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 藥dược 師sư 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 准chuẩn 於ư 隨tùy 願nguyện 往vãng 生sanh 。 經kinh 而nhi 冠quan 隨tùy 願nguyện 二nhị 字tự 。 隨tùy 願nguyện 成thành 就tựu 之chi 義nghĩa 也dã 。 有hữu 數số 譯dịch 。 見kiến 藥dược 師sư 經kinh 條điều 。