隨難別解 ( 隨tùy 難nạn/nan 別biệt 解giải )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)釋經論,隨其中之難義而別別解釋也。對於所謂總釋大意而言。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 釋thích 經kinh 論luận , 隨tùy 其kỳ 中trung 之chi 難nạn/nan 義nghĩa 而nhi 別biệt 別biệt 解giải 釋thích 也dã 。 對đối 於ư 所sở 謂vị 總tổng 釋thích 大đại 意ý 而nhi 言ngôn 。