想顛到 ( 想tưởng 顛điên 到đáo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三顛倒之一。凡夫對六麈之境,而思想顛倒,生種種煩惱也。宗鏡錄四十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 顛điên 倒đảo 之chi 一nhất 。 凡phàm 夫phu 對đối 六lục 麈 之chi 境cảnh , 而nhi 思tư 想tưởng 顛điên 倒đảo , 生sanh 種chủng 種chủng 煩phiền 惱não 也dã 。 宗tông 鏡kính 錄lục 四tứ 十thập 二nhị 。