羯利 ( 羯yết 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)王名。新稱朅利。舊稱哥利。見迦利條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 王vương 名danh 。 新tân 稱xưng 朅khiết 利lợi 。 舊cựu 稱xưng 哥ca 利lợi 。 見kiến 迦ca 利lợi 條điều 。