羯利沙[金*本]那 ( 羯yết 利lợi 沙sa [金*本] 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)又作羯利沙鉢拏,錢量名。見迦利沙波拏條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 又hựu 作tác 羯yết 利lợi 沙sa 鉢bát 拏noa , 錢tiền 量lượng 名danh 。 見kiến 迦ca 利lợi 沙sa 波ba 拏noa 條điều 。