意經 ( 意ý 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)佛說意經,一卷。西晉竺法護譯。與中阿含四十五,心經同本。說心意之相。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 佛Phật 說thuyết 意ý 經kinh , 一nhất 卷quyển 。 西tây 晉tấn 竺trúc 法pháp 護hộ 譯dịch 。 與dữ 中Trung 阿A 含Hàm 四tứ 十thập 五ngũ 。 心tâm 經kinh 同đồng 本bổn 。 說thuyết 心tâm 意ý 之chi 相tướng 。