伊蒲塞 ( 伊y 蒲bồ 塞tắc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)優婆塞之轉音。西域記九曰:「鄔婆索迦,唐言近事男,舊曰伊蒲塞,又曰優婆塞,皆訛也。」見優婆塞條,Upāsaka。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 之chi 轉chuyển 音âm 。 西tây 域vực 記ký 九cửu 曰viết : 「 鄔ổ 婆bà 索sách 迦ca , 唐đường 言ngôn 近Cận 事Sự 男Nam 。 舊cựu 曰viết 伊y 蒲bồ 塞tắc , 又hựu 曰viết 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 皆giai 訛ngoa 也dã 。 見kiến 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 條điều , Upāsaka 。