[彳*扁]出外道 ( [彳*扁] 出xuất 外ngoại 道đạo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (流派)出家外道之一類,以名徧離世俗之義。唯識述記一本曰:「有外道名波利呾羅拘迦,翻為徧出。徧能出離諸俗世間,即是出家外道之類。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 流lưu 派phái ) 出xuất 家gia 外ngoại 道đạo 之chi 一nhất 類loại , 以dĩ 名danh 徧biến 離ly 世thế 俗tục 之chi 義nghĩa 。 唯duy 識thức 述thuật 記ký 一nhất 本bổn 曰viết : 「 有hữu 外ngoại 道đạo 名danh 波ba 利lợi 呾đát 羅la 拘câu 迦ca , 翻phiên 為vi 徧biến 出xuất 。 徧biến 能năng 出xuất 離ly 諸chư 俗tục 世thế 間gian 即tức 是thị 出xuất 家gia 。 外ngoại 道đạo 之chi 類loại 。 」 。