Chuẩn 捨心 ( 捨xả 心tâm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四無量心之一。棄捨一切而無著也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四Tứ 無Vô 量Lượng 心Tâm 之chi 一nhất 。 棄khí 捨xả 一nhất 切thiết 。 而nhi 無vô 著trước 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 捨心 ( 捨xả 心tâm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四無量心之一。棄捨一切而無著也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四Tứ 無Vô 量Lượng 心Tâm 之chi 一nhất 。 棄khí 捨xả 一nhất 切thiết 。 而nhi 無vô 著trước 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển