捨心 ( 捨xả 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四無量心之一。棄捨一切而無著也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四Tứ 無Vô 量Lượng 心Tâm 之chi 一nhất 。 棄khí 捨xả 一nhất 切thiết 。 而nhi 無vô 著trước 也dã 。