Chuẩn 妄心薰習 ( 妄vọng 心tâm 薰huân 習tập ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四薰習之一。見四薰習條。(CBETA註:疑為見四熏習條) NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 薰huân 習tập 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 薰huân 習tập 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 四tứ 熏huân 習tập 條điều ) 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 妄心薰習 ( 妄vọng 心tâm 薰huân 習tập ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四薰習之一。見四薰習條。(CBETA註:疑為見四熏習條) NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 薰huân 習tập 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 薰huân 習tập 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 四tứ 熏huân 習tập 條điều ) 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển