妄分別 ( 妄vọng 分phân 別biệt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)不知真如平等無差別為一如,徒為無明所驅而起善惡美醜等之差別妄見也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 不bất 知tri 真Chân 如Như 。 平bình 等đẳng 無vô 差sai 別biệt 。 為vi 一nhất 如như , 徒đồ 為vi 無vô 明minh 所sở 驅khu 而nhi 起khởi 善thiện 惡ác 美mỹ 醜xú 。 等đẳng 之chi 差sai 別biệt 妄vọng 見kiến 也dã 。