Chuẩn 妄業 ( 妄vọng 業nghiệp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)虛妄不實之業因也。圓覺經曰:「有妄業故有流轉。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 虛hư 妄vọng 不bất 實thật 。 之chi 業nghiệp 因nhân 也dã 。 圓viên 覺giác 經kinh 曰viết 有hữu 妄vọng 業nghiệp 故cố 有hữu 流lưu 轉chuyển 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 妄業 ( 妄vọng 業nghiệp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)虛妄不實之業因也。圓覺經曰:「有妄業故有流轉。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 虛hư 妄vọng 不bất 實thật 。 之chi 業nghiệp 因nhân 也dã 。 圓viên 覺giác 經kinh 曰viết 有hữu 妄vọng 業nghiệp 故cố 有hữu 流lưu 轉chuyển 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển