微[金*本]哩哆 ( 微vi [金*本] 哩rị 哆đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (印相)十二合掌之一。譯曰反叉合掌。見大日經疏十三。梵Viparita。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 印ấn 相tướng ) 十thập 二nhị 合hợp 掌chưởng 之chi 一nhất 。 譯dịch 曰viết 反phản 叉xoa 合hợp 掌chưởng 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 三tam 。 梵Phạm Viparita 。