往相信心願 ( 往vãng 相tướng 信tín 心tâm 願nguyện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)彌陀之第十八願,至心信樂之願也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 彌di 陀đà 之chi 第đệ 十thập 八bát 願nguyện 至chí 心tâm 信tín 樂nhạo 之chi 願nguyện 也dã 。