文殊師利根本儀軌經 ( 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 根căn 本bổn 儀nghi 軌quỹ 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)具名大方廣菩薩藏文殊師利根本儀軌經,二十卷,趙宋天息災譯。略云文殊儀軌。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 具cụ 名danh 大đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 藏tạng 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 根căn 本bổn 儀nghi 軌quỹ 經kinh , 二nhị 十thập 卷quyển , 趙triệu 宋tống 天thiên 息tức 災tai 譯dịch 。 略lược 云vân 文Văn 殊Thù 儀nghi 軌quỹ 。