文殊師利菩薩八字三昧法 ( 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 。 八bát 字tự 三tam 昧muội 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)文殊師利法寶藏陀羅尼經之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 法Pháp 寶bảo 藏tạng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 之chi 異dị 名danh 。