優伽賒國缽 ( 優ưu 伽già 賒xa 國quốc 缽bát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)或云憂伽賒,或云烏伽賒,皆一也。諸比丘得此國貴好瓦鉢,不敢受,佛聽受畜。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 或hoặc 云vân 憂ưu 伽già 賒xa , 或hoặc 云vân 烏ô 伽già 賒xa , 皆giai 一nhất 也dã 。 諸chư 比Bỉ 丘Khâu 得đắc 此thử 國quốc 貴quý 好hảo 瓦ngõa 鉢bát , 不bất 敢cảm 受thọ , 佛Phật 聽thính 受thọ 畜súc 。