優波羅懺 ( 優ưu 波ba 羅la 懺sám )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Upalakṣa,又作優婆羅叉,譯曰律。四分律開宗記一本曰:「言律藏者,梵云優波羅懺,此譯為律。律,則法也,非法無以肅威儀也。」大乘義章一曰:「優婆羅叉,此翻為律。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Upalak ṣ a , 又hựu 作tác 優ưu 婆bà 羅la 叉xoa , 譯dịch 曰viết 律luật 。 四tứ 分phần 律luật 開khai 宗tông 記ký 一nhất 本bổn 曰viết : 「 言ngôn 律luật 藏tạng 者giả , 梵Phạm 云vân 優ưu 波ba 羅la 懺sám , 此thử 譯dịch 為vi 律luật 。 律luật , 則tắc 法pháp 也dã , 非phi 法pháp 無vô 以dĩ 肅túc 威uy 儀nghi 也dã 。 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 一nhất 曰viết : 「 優ưu 婆bà 羅la 叉xoa , 此thử 翻phiên 為vi 律luật 。 」 。