[口*童]酒糟漢 ( [口*童] 酒tửu 糟tao 漢hán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)只喰人糟粕之鈍漢也。唐代罵人之語。碧巖十一則曰:「黃檗示眾云:汝等諸人盡是噇酒糟漢。」同評唱曰:「唐時愛罵人作噇酒糟漢。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 只chỉ 喰thực 人nhân 糟tao 粕 之chi 鈍độn 漢hán 也dã 。 唐đường 代đại 罵mạ 人nhân 之chi 語ngữ 。 碧bích 巖nham 十thập 一nhất 則tắc 曰viết : 「 黃hoàng 檗 示thị 眾chúng 云vân 汝nhữ 等đẳng 諸chư 人nhân 。 盡tận 是thị 噇 酒tửu 糟tao 漢hán 。 」 同đồng 評bình 唱xướng 曰viết : 「 唐đường 時thời 愛ái 罵mạ 人nhân 作tác 噇 酒tửu 糟tao 漢hán 。 」 。