相違釋 ( 相tương 違vi 釋thích )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)六合釋之一。二語連續,為別體釋者。例如謂論語,論為師弟之議論,語為聖賢之法語是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 六lục 合hợp 釋thích 之chi 一nhất 。 二nhị 語ngữ 連liên 續tục , 為vi 別biệt 體thể 釋thích 者giả 。 例lệ 如như 謂vị 論luận 語ngữ , 論luận 為vi 師sư 弟đệ 之chi 議nghị 論luận , 語ngữ 為vi 聖thánh 賢hiền 之chi 法pháp 語ngữ 是thị 也dã 。