慧果 ( 慧tuệ 果quả )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)唐青龍寺慧果阿闍梨,真言宗之第七祖,大廣智不空三藏之付法入室也。永貞元年十二月寂,壽六十。見付法傳。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 唐đường 青thanh 龍long 寺tự 慧tuệ 果quả 阿A 闍Xà 梨Lê 。 真chân 言ngôn 宗tông 之chi 第đệ 七thất 祖tổ , 大đại 廣quảng 智trí 不bất 空không 三Tam 藏Tạng 之chi 付phó 法pháp 入nhập 室thất 也dã 。 永vĩnh 貞trinh 元nguyên 年niên 十thập 二nhị 月nguyệt 寂tịch , 壽thọ 六lục 十thập 。 見kiến 付phó 法pháp 傳truyền 。