宿直 ( 宿túc 直trực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)月天以二十七日經二十七宿一周於天,其遞次直於宿處云宿直,其日云宿直日。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 月nguyệt 天thiên 以dĩ 二nhị 十thập 七thất 日nhật 經kinh 二nhị 十thập 七thất 宿túc 一nhất 周chu 於ư 天thiên , 其kỳ 遞đệ 次thứ 直trực 於ư 宿túc 處xứ 云vân 宿túc 直trực , 其kỳ 日nhật 云vân 宿túc 直trực 日nhật 。