宿忌 ( 宿túc 忌kỵ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對正忌之當日而謂其前日云宿忌。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 正chánh 忌kỵ 之chi 當đương 日nhật 而nhi 謂vị 其kỳ 前tiền 日nhật 云vân 宿túc 忌kỵ 。