巡案 ( 巡tuần 案án )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林住持巡迴眾寮按察其行儀,謂之巡案。於僧堂謂之巡堂。見象器箋九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 住trụ 持trì 巡tuần 迴hồi 眾chúng 寮liêu 按án 察sát 其kỳ 行hành 儀nghi , 謂vị 之chi 巡tuần 案án 。 於ư 僧Tăng 堂đường 謂vị 之chi 巡tuần 堂đường 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 九cửu 。