StandardTư Từ Điển Đạo Uyển 滋; C: zī; J: ji; Càng nhiều hơn; tăng thêm; phong phú; chín muồi. Gia tăng; nuôi dưỡng, làm tươi nhuận, kích động. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
StandardTư Từ Điển Đạo Uyển 滋; C: zī; J: ji; Càng nhiều hơn; tăng thêm; phong phú; chín muồi. Gia tăng; nuôi dưỡng, làm tươi nhuận, kích động. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...