修造局 ( 修tu 造tạo 局cục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)禪林掌一山作事之處。見像器箋七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 禪thiền 林lâm 掌chưởng 一nhất 山sơn 作tác 事sự 之chi 處xứ 。 見kiến 像tượng 器khí 箋 七thất 。