Chuẩn 修造局 ( 修tu 造tạo 局cục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)禪林掌一山作事之處。見像器箋七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 禪thiền 林lâm 掌chưởng 一nhất 山sơn 作tác 事sự 之chi 處xứ 。 見kiến 像tượng 器khí 箋 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 修造局 ( 修tu 造tạo 局cục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)禪林掌一山作事之處。見像器箋七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 禪thiền 林lâm 掌chưởng 一nhất 山sơn 作tác 事sự 之chi 處xứ 。 見kiến 像tượng 器khí 箋 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển