紫磨忍辱 ( 紫tử 磨ma 忍nhẫn 辱nhục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)謂佛紫磨金色之身,有忍辱柔軟之相。忍辱者,為有情非情所被,堪忍痛惱,不起瞋恚忿怒也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 謂vị 佛Phật 紫tử 磨ma 金kim 色sắc 。 之chi 身thân , 有hữu 忍nhẫn 辱nhục 柔nhu 軟nhuyễn 之chi 相tướng 。 忍nhẫn 辱nhục 者giả , 為vi 有hữu 情tình 非phi 情tình 所sở 被bị , 堪kham 忍nhẫn 痛thống 惱não , 不bất 起khởi 瞋sân 恚khuể 忿phẫn 怒nộ 也dã 。