須摩那菩薩 ( 須tu 摩ma 那na 菩Bồ 薩Tát )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(菩薩)與須摩提菩薩同。玄應音義五曰:「須摩提,應云須摩那。此譯云好意,或云好智。」梵Sumati。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 菩Bồ 薩Tát ) 與dữ 須tu 摩ma 提đề 菩Bồ 薩Tát 同đồng 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 五ngũ 曰viết : 「 須tu 摩ma 提đề , 應ưng/ứng 云vân 須tu 摩ma 那na 。 此thử 譯dịch 云vân 好hảo 意ý , 或hoặc 云vân 好hảo 智trí 。 」 梵Phạm Sumati 。