修羅妄執 ( 修tu 羅la 妄vọng 執chấp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)修羅性憍慢。執著之念強。雖被種種教化,其心不動。雖聽善語,亦不能證悟。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 修tu 羅la 性tánh 憍kiêu 慢mạn 。 執chấp 著trước 之chi 念niệm 強cường/cưỡng 。 雖tuy 被bị 種chủng 種chủng 教giáo 化hóa 。 其kỳ 心tâm 不bất 動động 。 雖tuy 聽thính 善thiện 語ngữ 亦diệc 不bất 能năng 證chứng 悟ngộ 。