思惑 ( 思tư 惑hoặc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)新云修惑,舊云思惑,愛惑,假惑。三乘之聖人於修道所斷之貪瞋痴等迷事惑也。小乘三界合有十惑。大乘有十六惑。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 新tân 云vân 修tu 惑hoặc , 舊cựu 云vân 思tư 惑hoặc , 愛ái 惑hoặc , 假giả 惑hoặc 。 三tam 乘thừa 之chi 聖thánh 人nhân 於ư 修tu 道Đạo 所sở 斷đoạn 之chi 貪tham 瞋sân 痴si 等đẳng 迷mê 事sự 惑hoặc 也dã 。 小Tiểu 乘Thừa 三tam 界giới 合hợp 有hữu 十thập 惑hoặc 。 大Đại 乘Thừa 有hữu 十thập 六lục 惑hoặc 。