抽脫 ( 抽trừu 脫thoát )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)行大小便也。以上廁者,抽脫袈裟也。行事鈔諸雜要行篇曰:「應脫袈裟僧祇支大小便。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 行hành 大đại 小tiểu 便tiện 也dã 。 以dĩ 上thượng 廁trắc 者giả , 抽trừu 脫thoát 袈ca 裟sa 也dã 。 行hành 事sự 鈔sao 諸chư 雜tạp 要yếu 行hành 篇thiên 曰viết : 「 應ưng/ứng 脫thoát 袈ca 裟sa 僧Tăng 祇kỳ 支chi 大đại 小tiểu 便tiện 。 」 。