丈夫 ( 丈trượng 夫phu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)勇健之人。勇進正道修行不退者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 勇dũng 健kiện 之chi 人nhân 。 勇dũng 進tiến 正Chánh 道Đạo 修tu 行hành 不bất 退thoái 者giả 。